Bản dịch của từ Demographic analysis trong tiếng Việt

Demographic analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demographic analysis (Noun)

dˌɛməɡɹˈæfɨk ənˈæləsəs
dˌɛməɡɹˈæfɨk ənˈæləsəs
01

Nghiên cứu thống kê về dân số, đặc biệt là con người.

The statistical study of populations, especially human beings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiểm tra về cấu trúc của một dân số, bao gồm độ tuổi, giới tính và phân phối thu nhập.

An examination of the composition of a population, including age, sex, and income distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình đánh giá dữ liệu dân số để thông báo các quyết định trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như tiếp thị, chính sách công và nghiên cứu xã hội.

The process of assessing demographic data to inform decisions in various fields, such as marketing, public policy, and social research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demographic analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demographic analysis

Không có idiom phù hợp