Bản dịch của từ Didgeridoo trong tiếng Việt
Didgeridoo

Didgeridoo (Noun)
Một loại nhạc cụ hơi của thổ dân úc có dạng ống gỗ dài, theo truyền thống được làm từ một cành cây rỗng, được thổi để tạo ra âm thanh vang, sâu, được thay đổi bằng các điểm nhấn nhịp nhàng về âm sắc và âm lượng.
An australian aboriginal wind instrument in the form of a long wooden tube traditionally made from a hollow branch which is blown to produce a deep resonant sound varied by rhythmic accents of timbre and volume.
Playing the didgeridoo is a popular cultural activity in Australia.
Chơi didgeridoo là một hoạt động văn hóa phổ biến ở Australia.
Not many people outside of Australia are familiar with the didgeridoo.
Không nhiều người ngoài Australia quen biết với didgeridoo.
Have you ever tried playing the didgeridoo during a social event?
Bạn đã từng thử chơi didgeridoo trong một sự kiện xã hội chưa?
Dạng danh từ của Didgeridoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Didgeridoo | Didgeridoos |
Didgeridoo là một nhạc cụ truyền thống của người Aboriginal ở Úc, thường được làm từ thân cây eucaliptus rỗng. Âm thanh đặc trưng của didgeridoo được tạo ra nhờ kỹ thuật thở kép, cho phép người chơi phát ra âm thanh liên tục trong thời gian dài. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ; nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc dân tộc và văn hóa bản địa. Didgeridoo ngày càng phổ biến trong âm nhạc hiện đại toàn cầu.
Từ "didgeridoo" có nguồn gốc từ tiếng Aboriginal ở Úc, đặc biệt là từ ngôn ngữ Yolŋu. Mặc dù không có gốc Latin, lịch sử của nhạc cụ này được cho là xuất phát từ khoảng 1.500 năm trước, với vai trò là một nhạc cụ biểu diễn và giao tiếp trong cộng đồng người bản địa. Hiện tại, didgeridoo thường được sử dụng để biểu diễn âm nhạc và là biểu tượng của văn hóa Úc, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa âm nhạc và truyền thống.
Từ "didgeridoo" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất văn hóa đặc trưng của nó, liên quan đến nhạc cụ truyền thống của người Aborigines Úc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, nghệ thuật và văn hóa bản địa, thể hiện sự đa dạng văn hóa và lịch sử.