Bản dịch của từ Didgeridoo trong tiếng Việt

Didgeridoo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Didgeridoo (Noun)

dɪdʒəɹidˈu
dɪdʒəɹidˈu
01

Một loại nhạc cụ hơi của thổ dân úc có dạng ống gỗ dài, theo truyền thống được làm từ một cành cây rỗng, được thổi để tạo ra âm thanh vang, sâu, được thay đổi bằng các điểm nhấn nhịp nhàng về âm sắc và âm lượng.

An australian aboriginal wind instrument in the form of a long wooden tube traditionally made from a hollow branch which is blown to produce a deep resonant sound varied by rhythmic accents of timbre and volume.

Ví dụ

Playing the didgeridoo is a popular cultural activity in Australia.

Chơi didgeridoo là một hoạt động văn hóa phổ biến ở Australia.

Not many people outside of Australia are familiar with the didgeridoo.

Không nhiều người ngoài Australia quen biết với didgeridoo.

Have you ever tried playing the didgeridoo during a social event?

Bạn đã từng thử chơi didgeridoo trong một sự kiện xã hội chưa?

Dạng danh từ của Didgeridoo (Noun)

SingularPlural

Didgeridoo

Didgeridoos

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Didgeridoo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Didgeridoo

Không có idiom phù hợp