Bản dịch của từ Dig deep into your pockets trong tiếng Việt
Dig deep into your pockets
Dig deep into your pockets (Phrase)
To support the charity, I had to dig deep into my pockets.
Để hỗ trợ tổ chức từ thiện, tôi phải chi nhiều tiền.
Many people cannot dig deep into their pockets for social events.
Nhiều người không thể chi tiêu nhiều cho các sự kiện xã hội.
Will you dig deep into your pockets for the community project?
Bạn có sẵn sàng chi tiền cho dự án cộng đồng không?
Many people dig deep into their pockets for local charities.
Nhiều người đã chi tiền cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Not everyone is willing to dig deep into their pockets for donations.
Không phải ai cũng sẵn lòng chi tiền cho các khoản quyên góp.
Will you dig deep into your pockets for the community project?
Bạn có sẵn sàng chi tiền cho dự án cộng đồng không?
Many families dig deep into their pockets for school supplies each year.
Nhiều gia đình phải chi tiêu nhiều tiền cho đồ dùng học tập mỗi năm.
They do not dig deep into their pockets for charity donations.
Họ không chi tiền cho các khoản quyên góp từ thiện.
Do people dig deep into their pockets for social events?
Liệu mọi người có chi tiền cho các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "dig deep into your pockets" mang nghĩa là chi ra một khoản tiền lớn hơn thường lệ để đáp ứng nhu cầu tài chính nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu hay khuyến khích người khác đóng góp tài chính, chẳng hạn như trong các chiến dịch từ thiện. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, "dig deep" thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ ngữ tương đương như "open your wallet" phổ biến hơn.