Bản dịch của từ Discalceate trong tiếng Việt
Discalceate

Discalceate (Adjective)
Đi chân trần, không mang giày; chủ yếu (thường viết hoa đầu tiên) chỉ định một thành viên của discalceates.
Barefoot without shoes chiefly frequently with capital initial designating a member of the discalceates.
Many Discalceates believe walking barefoot connects them to nature.
Nhiều người Discalceates tin rằng đi chân trần giúp họ kết nối với thiên nhiên.
Discalceates do not wear shoes during their community events.
Người Discalceates không đi giày trong các sự kiện cộng đồng của họ.
Are Discalceates more common in rural areas than urban ones?
Người Discalceates có phổ biến hơn ở vùng nông thôn so với thành phố không?
Discalceate (Noun)
Với vốn ban đầu. là thành viên của bất kỳ mệnh lệnh nghiêm ngặt nào của các tu sĩ hoặc nữ tu công giáo đi chân trần hoặc không mang giày dép nào khác ngoài dép. bây giờ hiếm.
With capital initial a member of any of several strict orders of catholic friars or nuns who go barefoot or wear no footwear other than sandals now rare.
The discalceate friars walked barefoot during the charity event in Boston.
Các tu sĩ không giày đi chân trần trong sự kiện từ thiện ở Boston.
Discalceate members do not wear shoes at social gatherings.
Các thành viên không giày không mang giày tại các buổi họp mặt xã hội.
Are discalceate individuals common in modern social movements today?
Có phải những người không giày phổ biến trong các phong trào xã hội hiện nay không?
Discalceate (Verb)
During the ceremony, participants discalceate to show respect for the tradition.
Trong buổi lễ, người tham gia đã cởi giày để thể hiện sự tôn trọng.
They do not discalceate at formal events, as it seems inappropriate.
Họ không cởi giày ở các sự kiện chính thức vì điều đó không phù hợp.
Why do people discalceate at cultural festivals in Vietnam?
Tại sao mọi người lại cởi giày trong các lễ hội văn hóa ở Việt Nam?
Từ "discalceate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discalceare", có nghĩa là "cởi giày". Từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc cổ điển để chỉ hành động cởi bỏ giày hoặc dép. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc truyền thống, "discalceate" liên quan đến việc biểu thị sự khiêm nhường hoặc tôn kính.
Từ "discalceate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discalceatus", gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là loại bỏ và "calceus" nghĩa là giày dép. Từ này được sử dụng để chỉ hành động tháo giày, thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động cởi bỏ giày dép, đặc biệt trong các bối cảnh trang phục hoặc phong tục, thể hiện sự tự do hoặc tôn kính.
Từ "discalceate" rất hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết, từ này không thuộc về từ vựng phổ biến và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến triết lý, tôn giáo hoặc văn hóa, đặc biệt khi nói về việc bỏ giày dép như một hành động biểu tượng của sự khiêm tốn hoặc thanh tịnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp