Bản dịch của từ Discalceated trong tiếng Việt
Discalceated

Discalceated (Adjective)
Cởi giày ra.
Having the shoes off.
Many people prefer to be discalceated at home for comfort.
Nhiều người thích đi chân trần ở nhà cho thoải mái.
She is not discalceated during the social event this weekend.
Cô ấy không đi chân trần trong sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are you discalceated when you relax with friends at home?
Bạn có đi chân trần khi thư giãn với bạn bè ở nhà không?
Từ "discalceated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discalceare", có nghĩa là "không mang giày". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái không mang giày hoặc không có giày trên chân. Từ này khá hiếm gặp trong văn phong hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc mô tả tình huống cụ thể. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa.
Từ "discalceated" xuất phát từ tiếng Latin "discalceare", có nghĩa là "tháo giày". Trong đó, "dis-" là tiền tố chỉ sự tách rời, và "calceus" có nghĩa là "giày". Lịch sử của từ này liên quan đến những thực hành tôn giáo hoặc văn hóa, khi người ta tháo giày trước khi vào nơi thờ cúng hoặc khu vực thanh tịnh. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái không có giày, thường mang ý nghĩa biểu trưng cho sự thánh thiện hoặc sự giản đơn.
Từ "discalceated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người học mô tả cảnh tượng hoặc trạng thái đặc biệt. Trong ngữ cảnh khác, "discalceated" thường được sử dụng trong nghiên cứu về văn hóa, tâm lý học hoặc sinh học để mô tả trạng thái không mang giày, thường liên quan đến những biểu tượng của tự do hoặc kết nối với tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp