Bản dịch của từ Divan trong tiếng Việt
Divan
Divan (Noun)
Giường bao gồm chân đế và nệm nhưng không có ván để chân hoặc đầu giường.
A bed consisting of a base and mattress but no footboard or headboard.
The divan in the living room served as an extra sleeping space.
Cái giường trong phòng khách được sử dụng như một không gian ngủ phụ.
The divan was elegantly decorated with colorful cushions and throws.
Chiếc giường được trang trí lịch lãm với những gối và chăn đầy màu sắc.
The divan in the waiting room was comfortable for guests.
Chiếc giường không tựa ở phòng chờ rất thoải mái cho khách.
The divan at the social event was elegantly decorated with cushions.
Chiếc giường ở sự kiện xã hội được trang trí lịch lãm với gối.
The divan was the central governing body in the Ottoman Empire.
Divan là cơ quan quản lý trung ương trong Đế quốc Ottoman.
The decisions made by the divan greatly influenced society.
Những quyết định của divan ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp