Bản dịch của từ Divan trong tiếng Việt
Divan

Divan (Noun)
Giường bao gồm chân đế và nệm nhưng không có ván để chân hoặc đầu giường.
A bed consisting of a base and mattress but no footboard or headboard.
The divan in the living room served as an extra sleeping space.
Cái giường trong phòng khách được sử dụng như một không gian ngủ phụ.
The divan was elegantly decorated with colorful cushions and throws.
Chiếc giường được trang trí lịch lãm với những gối và chăn đầy màu sắc.
The divan was a comfortable spot for guests to relax on.
Chiếc giường là một nơi thoải mái cho khách thư giãn.
The divan in the waiting room was comfortable for guests.
Chiếc giường không tựa ở phòng chờ rất thoải mái cho khách.
The divan at the social event was elegantly decorated with cushions.
Chiếc giường ở sự kiện xã hội được trang trí lịch lãm với gối.
She relaxed on the divan while chatting with her friends.
Cô ấy thư giãn trên chiếc giường khi trò chuyện với bạn.
The divan was the central governing body in the Ottoman Empire.
Divan là cơ quan quản lý trung ương trong Đế quốc Ottoman.
The decisions made by the divan greatly influenced society.
Những quyết định của divan ảnh hưởng lớn đến xã hội.
The divan served as a court of justice in the Middle East.
Divan phục vụ như một tòa án tại Trung Đông.
Họ từ
Từ "divan" có gốc từ tiếng Ả Rập, thường được sử dụng để chỉ một loại ghế sofa hoặc giường nằm không có lưng tựa. Trong tiếng Anh, "divan" cũng chỉ đến một dạng giường có đệm nằm trên khung thấp. Tại Anh và Mỹ, mặc dù cùng một từ, "divan" thường ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, "divan" thường mang nghĩa cổ điển hơn và có thể gợi nhớ đến các văn phong nghệ thuật của Trung Đông.
Từ "divan" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "dīwān", nghĩa là "tập hợp" hoặc "hội đồng", được sử dụng để chỉ nơi họp bàn công việc. Qua tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Âu, đặc biệt là tiếng Pháp trong thế kỷ 17, để chỉ một loại ghế sofa hoặc một phòng khách trang trí, thường dành cho việc thư giãn. Sự chuyển đổi này thể hiện sự phát triển từ một không gian chức năng sang một biểu tượng văn hóa và thẩm mỹ trong kiến trúc nội thất hiện đại.
Từ "divan" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi ngữ cảnh liên quan đến nội thất hoặc kiến trúc có thể được khai thác. Trong môi trường học thuật, "divan" thường được sử dụng để chỉ loại ghế dài hoặc sofa trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa Ả Rập và thiết kế nội thất truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp