Bản dịch của từ Divan trong tiếng Việt

Divan

Noun [U/C]

Divan (Noun)

dɪvˈæn
dɪvˈæn
01

Giường bao gồm chân đế và nệm nhưng không có ván để chân hoặc đầu giường.

A bed consisting of a base and mattress but no footboard or headboard.

Ví dụ

The divan in the living room served as an extra sleeping space.

Cái giường trong phòng khách được sử dụng như một không gian ngủ phụ.

The divan was elegantly decorated with colorful cushions and throws.

Chiếc giường được trang trí lịch lãm với những gối và chăn đầy màu sắc.

02

Một chiếc ghế sofa dài, thấp không có lưng hoặc tay vịn.

A long, low sofa without a back or arms.

Ví dụ

The divan in the waiting room was comfortable for guests.

Chiếc giường không tựa ở phòng chờ rất thoải mái cho khách.

The divan at the social event was elegantly decorated with cushions.

Chiếc giường ở sự kiện xã hội được trang trí lịch lãm với gối.

03

Một cơ quan lập pháp, phòng hội đồng hoặc tòa án công lý ở đế chế ottoman hoặc các nơi khác ở trung đông.

A legislative body, council chamber, or court of justice in the ottoman empire or elsewhere in the middle east.

Ví dụ

The divan was the central governing body in the Ottoman Empire.

Divan là cơ quan quản lý trung ương trong Đế quốc Ottoman.

The decisions made by the divan greatly influenced society.

Những quyết định của divan ảnh hưởng lớn đến xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divan

Không có idiom phù hợp