Bản dịch của từ Dominant discourse trong tiếng Việt
Dominant discourse

Dominant discourse (Noun)
Phong cách giao tiếp, ngôn ngữ hoặc tập hợp ý tưởng chi phối mà hình thành cuộc trò chuyện trong một xã hội hoặc cộng đồng.
The prevailing communication style, language, or set of ideas that shape a society or a community's conversation.
The dominant discourse in society often influences public opinion and behavior.
Diễn ngôn chiếm ưu thế trong xã hội thường ảnh hưởng đến ý kiến và hành vi công chúng.
The dominant discourse does not always represent everyone's views and experiences.
Diễn ngôn chiếm ưu thế không phải lúc nào cũng đại diện cho quan điểm và trải nghiệm của mọi người.
What is the dominant discourse regarding climate change in today's discussions?
Diễn ngôn chiếm ưu thế về biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận hôm nay là gì?
The dominant discourse in our society often overlooks marginalized voices.
Diễn ngôn chiếm ưu thế trong xã hội thường bỏ qua tiếng nói bị gạt ra ngoài.
The dominant discourse does not include the opinions of young people.
Diễn ngôn chiếm ưu thế không bao gồm ý kiến của giới trẻ.
Một câu chuyện hoặc quan điểm chi phối được chấp nhận rộng rãi và được thúc đẩy trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.
A dominant narrative or perspective that is widely accepted and promoted within a particular context or field.
The dominant discourse on social media often shapes public opinion significantly.
Diễn ngôn thống trị trên mạng xã hội thường hình thành ý kiến công chúng đáng kể.
The dominant discourse does not always reflect diverse community voices.
Diễn ngôn thống trị không phải lúc nào cũng phản ánh tiếng nói đa dạng của cộng đồng.
What is the dominant discourse surrounding climate change in society today?
Diễn ngôn thống trị về biến đổi khí hậu trong xã hội hôm nay là gì?
The dominant discourse shapes our views on social justice issues today.
Diễn ngôn chiếm ưu thế định hình quan điểm của chúng ta về công bằng xã hội.
The dominant discourse does not include marginalized voices in social discussions.
Diễn ngôn chiếm ưu thế không bao gồm tiếng nói của các nhóm thiệt thòi.
Một khung thảo luận ảnh hưởng đến cách các vấn đề được hiểu và giải quyết trong cuộc thảo luận công cộng.
A framework of discussion that influences how issues are understood and addressed in public discourse.
The dominant discourse on climate change shapes public opinion significantly.
Diễn ngôn thống trị về biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến dư luận.
The dominant discourse does not include marginalized voices in society.
Diễn ngôn thống trị không bao gồm tiếng nói của những nhóm thiểu số.
How does the dominant discourse affect social justice movements today?
Diễn ngôn thống trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào công bằng xã hội hôm nay?
The dominant discourse often shapes public opinion on social issues like poverty.
Diễn ngôn chiếm ưu thế thường định hình ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many believe the dominant discourse excludes marginalized voices from the conversation.
Nhiều người tin rằng diễn ngôn chiếm ưu thế loại trừ tiếng nói của các nhóm thiệt thòi khỏi cuộc trò chuyện.
"Dominant discourse" đề cập đến những ngôn từ và luận điệu chiếm ưu thế trong một bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc chính trị nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu truyền thông, khảo cổ học ngôn ngữ và lý thuyết phê bình. Sự khác biệt giữa các phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là về ngữ âm và một số từ vựng cụ thể, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của thuật ngữ này thường tương đồng trong cả hai ngôn ngữ.