Bản dịch của từ Dominant discourse trong tiếng Việt
Dominant discourse

Dominant discourse(Noun)
Phong cách giao tiếp, ngôn ngữ hoặc tập hợp ý tưởng chi phối mà hình thành cuộc trò chuyện trong một xã hội hoặc cộng đồng.
The prevailing communication style, language, or set of ideas that shape a society or a community's conversation.
Một câu chuyện hoặc quan điểm chi phối được chấp nhận rộng rãi và được thúc đẩy trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.
A dominant narrative or perspective that is widely accepted and promoted within a particular context or field.
Một khung thảo luận ảnh hưởng đến cách các vấn đề được hiểu và giải quyết trong cuộc thảo luận công cộng.
A framework of discussion that influences how issues are understood and addressed in public discourse.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Dominant discourse" đề cập đến những ngôn từ và luận điệu chiếm ưu thế trong một bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc chính trị nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu truyền thông, khảo cổ học ngôn ngữ và lý thuyết phê bình. Sự khác biệt giữa các phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là về ngữ âm và một số từ vựng cụ thể, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của thuật ngữ này thường tương đồng trong cả hai ngôn ngữ.
"Dominant discourse" đề cập đến những ngôn từ và luận điệu chiếm ưu thế trong một bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc chính trị nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu truyền thông, khảo cổ học ngôn ngữ và lý thuyết phê bình. Sự khác biệt giữa các phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là về ngữ âm và một số từ vựng cụ thể, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của thuật ngữ này thường tương đồng trong cả hai ngôn ngữ.
