Bản dịch của từ Dominant paradigm trong tiếng Việt

Dominant paradigm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominant paradigm (Noun)

dˈɑmənənt pˈɛɹədˌaɪm
dˈɑmənənt pˈɛɹədˌaɪm
01

Một khuôn khổ hoặc tập hợp niềm tin được chấp nhận rộng rãi, định hình nhận thức và thực hành trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

A generally accepted framework or set of beliefs that shape perceptions and practices within a particular field or discipline.

Ví dụ

The dominant paradigm in social sciences shapes our understanding of human behavior.

Mô hình chi phối trong khoa học xã hội định hình hiểu biết của chúng ta về hành vi con người.

The dominant paradigm does not account for diverse cultural perspectives in society.

Mô hình chi phối không tính đến những quan điểm văn hóa đa dạng trong xã hội.

Is the dominant paradigm in social studies still relevant today?

Mô hình chi phối trong nghiên cứu xã hội vẫn còn phù hợp hôm nay không?

02

Mô hình đang hiện hành ảnh hưởng đến quyết định và hành vi trong một bối cảnh xã hội hoặc văn hóa.

The prevailing model that influences decision-making and behavior in a social or cultural context.

Ví dụ

The dominant paradigm shapes our views on education and social justice.

Mô hình chiếm ưu thế định hình quan điểm của chúng ta về giáo dục và công bằng xã hội.

The dominant paradigm does not consider alternative perspectives in social issues.

Mô hình chiếm ưu thế không xem xét các quan điểm thay thế trong các vấn đề xã hội.

Is the dominant paradigm in society changing with new cultural influences?

Mô hình chiếm ưu thế trong xã hội có đang thay đổi với những ảnh hưởng văn hóa mới không?

03

Một tiêu chuẩn hoặc quy tắc chỉ dẫn cách hiểu và giải quyết vấn đề trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

A standard or norm that dictates how problems are understood and addressed in a specific area of study.

Ví dụ

The dominant paradigm in sociology shapes our understanding of social behavior.

Mô hình thống trị trong xã hội hình thành sự hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội.

The dominant paradigm does not include alternative views on social issues.

Mô hình thống trị không bao gồm các quan điểm thay thế về các vấn đề xã hội.

Is the dominant paradigm in psychology effective for solving modern social problems?

Mô hình thống trị trong tâm lý học có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dominant paradigm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominant paradigm

Không có idiom phù hợp