Bản dịch của từ Dominant paradigm trong tiếng Việt

Dominant paradigm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominant paradigm (Noun)

dˈɑmənənt pˈɛɹədˌaɪm
dˈɑmənənt pˈɛɹədˌaɪm
01

Một khuôn khổ hoặc tập hợp niềm tin được chấp nhận rộng rãi, định hình nhận thức và thực hành trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

A generally accepted framework or set of beliefs that shape perceptions and practices within a particular field or discipline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mô hình đang hiện hành ảnh hưởng đến quyết định và hành vi trong một bối cảnh xã hội hoặc văn hóa.

The prevailing model that influences decision-making and behavior in a social or cultural context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tiêu chuẩn hoặc quy tắc chỉ dẫn cách hiểu và giải quyết vấn đề trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

A standard or norm that dictates how problems are understood and addressed in a specific area of study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dominant paradigm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominant paradigm

Không có idiom phù hợp