Bản dịch của từ Dominant paradigm trong tiếng Việt
Dominant paradigm

Dominant paradigm (Noun)
Một khuôn khổ hoặc tập hợp niềm tin được chấp nhận rộng rãi, định hình nhận thức và thực hành trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
A generally accepted framework or set of beliefs that shape perceptions and practices within a particular field or discipline.
The dominant paradigm in social sciences shapes our understanding of human behavior.
Mô hình chi phối trong khoa học xã hội định hình hiểu biết của chúng ta về hành vi con người.
The dominant paradigm does not account for diverse cultural perspectives in society.
Mô hình chi phối không tính đến những quan điểm văn hóa đa dạng trong xã hội.
Is the dominant paradigm in social studies still relevant today?
Mô hình chi phối trong nghiên cứu xã hội vẫn còn phù hợp hôm nay không?
The dominant paradigm shapes our views on education and social justice.
Mô hình chiếm ưu thế định hình quan điểm của chúng ta về giáo dục và công bằng xã hội.
The dominant paradigm does not consider alternative perspectives in social issues.
Mô hình chiếm ưu thế không xem xét các quan điểm thay thế trong các vấn đề xã hội.
Is the dominant paradigm in society changing with new cultural influences?
Mô hình chiếm ưu thế trong xã hội có đang thay đổi với những ảnh hưởng văn hóa mới không?
The dominant paradigm in sociology shapes our understanding of social behavior.
Mô hình thống trị trong xã hội hình thành sự hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội.
The dominant paradigm does not include alternative views on social issues.
Mô hình thống trị không bao gồm các quan điểm thay thế về các vấn đề xã hội.
Is the dominant paradigm in psychology effective for solving modern social problems?
Mô hình thống trị trong tâm lý học có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hiện đại không?
Khái niệm "dominant paradigm" đề cập đến một cấu trúc tư tưởng hoặc khuôn mẫu lý thuyết chiếm ưu thế trong một lĩnh vực nghiên cứu hoặc trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học xã hội và triết học để mô tả các quan điểm hoặc chính sách chiếm ưu thế, ảnh hưởng đến nhận thức và hành động. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương đương, nhưng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "dominant paradigm" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.