Bản dịch của từ Dressing-gown trong tiếng Việt

Dressing-gown

Noun [U/C]Noun [C]

Dressing-gown (Noun)

dɹˈɛsɨŋɡˌʊn
dɹˈɛsɨŋɡˌʊn
01

Một bộ quần áo thoải mái như một chiếc áo khoác dài mà bạn mặc ở nhà

A comfortable piece of clothing like a long coat that you wear at home

Ví dụ

He wore his favorite dressing-gown while working on his IELTS essay.

Anh ấy mặc chiếc áo choàng yêu thích khi làm bài luận IELTS của mình.

She doesn't own a dressing-gown, so she feels less relaxed at home.

Cô ấy không sở hữu một chiếc áo choàng, vì vậy cô ấy cảm thấy ít thoải mái hơn ở nhà.

Do you think wearing a dressing-gown can boost your productivity?

Bạn có nghĩ việc mặc áo choàng có thể tăng năng suất của bạn không?

He wore a silk dressing-gown during the IELTS speaking test.

Anh ấy mặc một chiếc áo choàng lụa trong bài thi nói IELTS.

She never forgets to put on her favorite dressing-gown before writing.

Cô ấy không bao giờ quên mặc chiếc áo choàng yêu thích trước khi viết.

Dressing-gown (Noun Countable)

dɹˈɛsɨŋɡˌʊn
dɹˈɛsɨŋɡˌʊn
01

Một loại nước sốt được dùng trong món salad

A type of sauce that is used on salads

Ví dụ

John forgot to bring his favorite dressing-gown to the party.

John quên mang chiếc áo choàng ưa thích của mình đến bữa tiệc.

She doesn't like dressing-gown with too much vinegar in it.

Cô ấy không thích áo choàng với quá nhiều giấm trong đó.

Did you buy a new dressing-gown for the social event?

Bạn đã mua một chiếc áo choàng mới cho sự kiện xã hội chưa?

She always makes her own dressing-gown for the salad.

Cô ấy luôn tự làm sốt salad của mình.

I never buy pre-made dressing-gown at the store.

Tôi không bao giờ mua sốt salad sẵn có ở cửa hàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dressing-gown

Không có idiom phù hợp