Bản dịch của từ Dressing-gown trong tiếng Việt
Dressing-gown
Dressing-gown (Noun)
He wore his favorite dressing-gown while working on his IELTS essay.
Anh ấy mặc chiếc áo choàng yêu thích khi làm bài luận IELTS của mình.
She doesn't own a dressing-gown, so she feels less relaxed at home.
Cô ấy không sở hữu một chiếc áo choàng, vì vậy cô ấy cảm thấy ít thoải mái hơn ở nhà.
Dressing-gown (Noun Countable)
John forgot to bring his favorite dressing-gown to the party.
John quên mang chiếc áo choàng ưa thích của mình đến bữa tiệc.
She doesn't like dressing-gown with too much vinegar in it.
Cô ấy không thích áo choàng với quá nhiều giấm trong đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất