Bản dịch của từ Dressing gown trong tiếng Việt

Dressing gown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressing gown (Noun)

dɹˈɛsɪŋ gaʊn
dɹˈɛsɪŋ gaʊn
01

(anh, ireland) một loại trang phục thường được làm từ cotton hoặc chất liệu thấm hút khác, ở dạng áo choàng dài, mở rộng, có đai để buộc ở giữa và buộc chặt; thường mặc bên ngoài bộ đồ ngủ.

(uk, ireland) an item of clothing often made from cotton or another absorbent material, in the form of a long open robe with a belt to tie it around the middle and fasten it securely; often worn over pyjamas.

Ví dụ

She wore a comfortable dressing gown while chatting with her friends.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng thoải mái khi trò chuyện với bạn bè.

At the sleepover, everyone showed up in their favorite dressing gowns.

Tại buổi tụ tập qua đêm, mọi người đều mặc áo choàng yêu thích của họ.

The gentleman put on his silk dressing gown before dinner.

Ngài quý ông mặc chiếc áo choàng lụa trước bữa tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dressing gown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dressing gown

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.