Bản dịch của từ Duff trong tiếng Việt

Duff

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duff (Adjective)

dəf
dˈʌf
01

Có chất lượng rất kém.

Of very poor quality.

Ví dụ

The duff report led to a decline in public trust.

Báo cáo tệ dẫn đến sự suy giảm lòng tin của công chúng.

Her duff performance in the play disappointed the audience.

Màn trình diễn tệ của cô ấy trong vở kịch làm khán giả thất vọng.

The duff decision sparked controversy among social media users.

Quyết định tệ gây ra tranh cãi giữa người dùng mạng xã hội.

Duff (Noun)

dəf
dˈʌf
01

Có thai.

Pregnant.

Ví dụ

She announced her duff at the social event.

Cô ấy thông báo về việc mang thai tại sự kiện xã hội.

The celebrity's duff was a hot topic in social media.

Việc mang thai của ngôi sao đã trở thành chủ đề nóng trên mạng xã hội.

The duff of the royal family member was a royal affair.

Việc mang thai của thành viên hoàng gia đã trở thành vấn đề hoàng gia.

02

Mông của một người.

A person's buttocks.

Ví dụ

She fell on her duff during the dance rehearsal.

Cô ấy ngã vào mông khi tập nhảy.

The comedian made a joke about his duff in the show.

Người hài kịch nói đùa về mông của anh ấy trong chương trình.

The baby's duff looked chubby in the family photo.

Mông của em bé trông đầy đặn trong bức ảnh gia đình.

03

Bánh pudding được luộc hoặc hấp trong túi vải.

A flour pudding boiled or steamed in a cloth bag.

Ví dụ

She made a delicious duff for the community potluck event.

Cô ấy đã nấu một chiếc duff ngon cho sự kiện giao lưu cộng đồng.

The traditional duff recipe has been passed down for generations.

Công thức duff truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.

Everyone enjoyed the warm duff served at the social gathering.

Mọi người đều thích thú với chiếc duff ấm được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội.

04

Thực vật mục nát bao phủ mặt đất dưới gốc cây.

Decaying vegetable matter covering the ground under trees.

Ví dụ

The duff provided nutrients for the trees in the forest.

Lớp duff cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trong rừng.

We cleared the duff to prevent wildfires in the park.

Chúng tôi dọn sạch lớp duff để ngăn cháy rừng trong công viên.

The researchers studied the composition of the duff layer.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu thành phần của lớp duff.

Duff (Verb)

dəf
dˈʌf
01

Trộm và làm đổi nhãn hiệu trên (gia súc)

Steal and alter brands on (cattle)

Ví dụ

The thieves duff the cattle to change their ownership.

Những tên trộm lẻn vào trộm bò để thay đổi sở hữu của chúng.

She was caught trying to duff the livestock at the farm.

Cô ấy bị bắt khi cố gắng trộm sở hữu của gia súc ở trang trại.

The illegal practice of duffing animals is punishable by law.

Hành vi trộm cắp động vật là bị phạt theo luật pháp.

02

Mishit (một phát súng)

Mishit (a shot)

Ví dụ

He duffed the golf ball, causing laughter among his friends.

Anh ấy đã đánh trượt quả bóng golf, gây tiếng cười trong số bạn bè của anh ấy.

She duffs her lines during the play rehearsal, making the director frown.

Cô ấy đánh trượt câu thoại trong buổi tập kịch, khiến đạo diễn nhăn mặt.

The comedian duffed his punchline, leading to an awkward silence.

Người hài kịch đã đánh trượt câu châm ngôn, dẫn đến một sự im lặng ngượng ngùng.

03

Đánh ai đó.

Beat someone up.

Ví dụ

He duffed up the bully who was bothering his friend.

Anh ta đánh đập tên quấy rối bạn của mình.

The gang duffed him up for disrespecting their territory.

Băng đảng đã đánh đập anh ta vì không tôn trọng lãnh thổ của họ.

The video shows a group of people duffing up a thief.

Đoạn video cho thấy một nhóm người đánh đập một tên trộm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duff

Không có idiom phù hợp