Bản dịch của từ Duff trong tiếng Việt
Duff

Duff (Adjective)
The duff report led to a decline in public trust.
Báo cáo tệ dẫn đến sự suy giảm lòng tin của công chúng.
Her duff performance in the play disappointed the audience.
Màn trình diễn tệ của cô ấy trong vở kịch làm khán giả thất vọng.
The duff decision sparked controversy among social media users.
Quyết định tệ gây ra tranh cãi giữa người dùng mạng xã hội.
Duff (Noun)
Có thai.
She announced her duff at the social event.
Cô ấy thông báo về việc mang thai tại sự kiện xã hội.
The celebrity's duff was a hot topic in social media.
Việc mang thai của ngôi sao đã trở thành chủ đề nóng trên mạng xã hội.
The duff of the royal family member was a royal affair.
Việc mang thai của thành viên hoàng gia đã trở thành vấn đề hoàng gia.
Mông của một người.
A person's buttocks.
She fell on her duff during the dance rehearsal.
Cô ấy ngã vào mông khi tập nhảy.
The comedian made a joke about his duff in the show.
Người hài kịch nói đùa về mông của anh ấy trong chương trình.
The baby's duff looked chubby in the family photo.
Mông của em bé trông đầy đặn trong bức ảnh gia đình.
She made a delicious duff for the community potluck event.
Cô ấy đã nấu một chiếc duff ngon cho sự kiện giao lưu cộng đồng.
The traditional duff recipe has been passed down for generations.
Công thức duff truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.
Everyone enjoyed the warm duff served at the social gathering.
Mọi người đều thích thú với chiếc duff ấm được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội.
The duff provided nutrients for the trees in the forest.
Lớp duff cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trong rừng.
We cleared the duff to prevent wildfires in the park.
Chúng tôi dọn sạch lớp duff để ngăn cháy rừng trong công viên.
The researchers studied the composition of the duff layer.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu thành phần của lớp duff.
Duff (Verb)
The thieves duff the cattle to change their ownership.
Những tên trộm lẻn vào trộm bò để thay đổi sở hữu của chúng.
She was caught trying to duff the livestock at the farm.
Cô ấy bị bắt khi cố gắng trộm sở hữu của gia súc ở trang trại.
The illegal practice of duffing animals is punishable by law.
Hành vi trộm cắp động vật là bị phạt theo luật pháp.
He duffed the golf ball, causing laughter among his friends.
Anh ấy đã đánh trượt quả bóng golf, gây tiếng cười trong số bạn bè của anh ấy.
She duffs her lines during the play rehearsal, making the director frown.
Cô ấy đánh trượt câu thoại trong buổi tập kịch, khiến đạo diễn nhăn mặt.
The comedian duffed his punchline, leading to an awkward silence.
Người hài kịch đã đánh trượt câu châm ngôn, dẫn đến một sự im lặng ngượng ngùng.
He duffed up the bully who was bothering his friend.
Anh ta đánh đập tên quấy rối bạn của mình.
The gang duffed him up for disrespecting their territory.
Băng đảng đã đánh đập anh ta vì không tôn trọng lãnh thổ của họ.
The video shows a group of people duffing up a thief.
Đoạn video cho thấy một nhóm người đánh đập một tên trộm.
Họ từ
Từ "duff" có ý nghĩa chính là "không tốt" hoặc "kém chất lượng". Trong tiếng Anh Anh, "duff" thường dùng để chỉ một thứ không đáng tin cậy hoặc không đạt tiêu chuẩn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ một loại bánh pudding. Ngoài ra, "duff" cũng có nghĩa là "một phần hoặc một khối gỗ không có giá trị". Cả hai phiên bản đều sử dụng tương tự trong ngữ cảnh hàng ngày nhưng có sự khác biệt trong cách truyền tải ý nghĩa.
Từ "duff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "doffe", có nghĩa là "vô giá trị" hoặc "không quan trọng". Nó khởi phát từ một hình thức tiếng Latinh "dūbium", có nghĩa là "không chắc chắn". Trong lịch sử, "duff" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm chất lượng kém hoặc những thứ không đáng giá. Ngày nay, nó được dùng để chỉ các loại rác rưởi hoặc những thứ không hữu ích, thể hiện sự giảm thiểu giá trị của một vật thể hay tình huống.
Từ "duff" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu không xuất hiện trong sách giáo khoa hay tài liệu ôn thi. Trong ngữ cảnh khác, "duff" thường được sử dụng để chỉ một thứ không đạt tiêu chuẩn hoặc không có giá trị, như trong việc mô tả hàng hoá hỏng hoặc không có chất lượng. Từ này cũng thường thấy trong ngôn ngữ khẩu ngữ ở Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp