Bản dịch của từ Earing trong tiếng Việt
Earing

Earing (Noun)
The farmers were preparing the land for earing next week.
Những người nông dân đang chuẩn bị đất cho việc cày cuối tuần tới.
The earing in the village was done using traditional methods.
Việc cày ở làng được thực hiện bằng phương pháp truyền thống.
The earing competition attracted many participants from neighboring towns.
Cuộc thi cày thu hút nhiều người tham gia từ các thị trấn láng giềng.
Cách sử dụng trước đây: một vòng ở góc của cánh buồm để có thể buộc một sợi dây qua đó. sau đó: bất kỳ sợi dây nhỏ nào khác nhau được luồn qua một vòng như vậy để buộc góc (trên) của cánh buồm vào sân.
In earlier use: a loop in the corner of a sail through which a rope may be attached. later: any of various small ropes threaded through such a loop in order to fasten the (upper) corner of a sail to the yard.
The sailor secured the sail with an earing to the yard.
Thủy thủ cố định buồm bằng một dây buộc vào cột buồm.
The ship's crew quickly adjusted the earing during the storm.
Phi hành đoàn tàu nhanh chóng điều chỉnh dây buộc trong cơn bão.
The old sail had a worn-out earing that needed replacement.
Cánh buồm cũ có một dây buộc cần phải thay thế.
The earing of wheat signaled a bountiful harvest.
Sự chín lúa đánh dấu một mùa màng phong phú.
Farmers were excited about the earing of the rice fields.
Những người nông dân rất háo hức về sự chín cánh đồng lúa.
The earing of corn was a promising sign for the village.
Sự chín ngô là dấu hiệu hứa hẹn cho ngôi làng.
Từ "earing" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không có trong từ điển chính thống. Có thể bạn muốn đề cập đến "earing" trong ngữ cảnh cụ thể như "earring" (hành động làm cho một cái gì đó có hình dạng của một cái tai), tuy nhiên đây là một từ ít sử dụng và không có nghĩa rộng rãi. Cần xác định ngữ cảnh hoặc từ đúng để có thể cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ hơn.
Từ "earing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "earian" có nghĩa là "làm cho có tai". Gốc Latin "auris", có nghĩa là "tai", là một trong những nguồn gốc chính. Lịch sử từ này liên quan đến việc gắn các vật trang trí lên đôi tai, như bông tai. Ngày nay, "earing" chủ yếu ám chỉ các loại trang sức đeo trên tai, phản ánh sự kết nối giữa ngữ nghĩa truyền thống và thẩm mỹ hiện đại.
Từ "earing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và chủ yếu liên quan đến các chủ đề thời trang hoặc trang sức. Trong bối cảnh rộng hơn, "earing" thường được sử dụng khi thảo luận về phong cách cá nhân, truyền thống văn hóa hoặc thị hiếu thời trang. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả hoặc phân tích các xu hướng thẩm mỹ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



