Bản dịch của từ Efface trong tiếng Việt

Efface

Verb

Efface (Verb)

ɪfˈeis
ɪfˈeis
01

(y học, nội động từ) cổ tử cung khi mang thai, mỏng và căng ra để chuẩn bị chuyển dạ.

(medicine, intransitive) of the cervix during pregnancy, to thin and stretch in preparation for labor.

Ví dụ

The doctor mentioned that the cervix will efface before labor.

Bác sĩ đã đề cập rằng cổ tử cung sẽ mất đi trước khi đến lúc sinh.

Effacing of the cervix is a natural process during childbirth.

Việc mất đi của cổ tử cung là một quá trình tự nhiên trong khi sinh đẻ.

02

(thông tục) làm cho biến mất như thể bị chà xát hoặc đánh bật ra.

(transitive) to cause to disappear as if by rubbing out or striking out.

Ví dụ

The social media post effaced all evidence of the scandal.

Bài đăng trên mạng xã hội đã xóa sạch tất cả bằng chứng về vụ bê bối.

She tried to efface her past mistakes by doing charity work.

Cô ấy đã cố gắng xóa đi những sai lầm trong quá khứ bằng cách làm việc từ thiện.

03

(ngoại động) xóa (như bất cứ thứ gì được in hoặc khắc trên bề mặt); để làm cho không thể đọc được hoặc không thể phân biệt được.

(transitive) to erase (as anything impressed or inscribed upon a surface); to render illegible or indiscernible.

Ví dụ

She tried to efface the graffiti from the wall.

Cô ấy đã cố gạt bỏ những bức tranh vẽ lên tường.

The company wanted to efface any negative comments on social media.

Công ty muốn xóa bỏ mọi bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Efface

Không có idiom phù hợp