Bản dịch của từ Efface trong tiếng Việt
Efface

Efface (Verb)
(y học, nội động từ) cổ tử cung khi mang thai, mỏng và căng ra để chuẩn bị chuyển dạ.
(medicine, intransitive) of the cervix during pregnancy, to thin and stretch in preparation for labor.
The doctor mentioned that the cervix will efface before labor.
Bác sĩ đã đề cập rằng cổ tử cung sẽ mất đi trước khi đến lúc sinh.
Effacing of the cervix is a natural process during childbirth.
Việc mất đi của cổ tử cung là một quá trình tự nhiên trong khi sinh đẻ.
Effacing helps the cervix to dilate and facilitate labor.
Việc mất đi giúp cổ tử cung mở rộng và dễ dàng hơn trong lúc sinh.
(thông tục) làm cho biến mất như thể bị chà xát hoặc đánh bật ra.
(transitive) to cause to disappear as if by rubbing out or striking out.
The social media post effaced all evidence of the scandal.
Bài đăng trên mạng xã hội đã xóa sạch tất cả bằng chứng về vụ bê bối.
She tried to efface her past mistakes by doing charity work.
Cô ấy đã cố gắng xóa đi những sai lầm trong quá khứ bằng cách làm việc từ thiện.
The celebrity's team attempted to efface any negative rumors about him.
Nhóm người nổi tiếng đã cố gắng xóa bỏ mọi tin đồn tiêu cực về anh ấy.
(ngoại động) xóa (như bất cứ thứ gì được in hoặc khắc trên bề mặt); để làm cho không thể đọc được hoặc không thể phân biệt được.
(transitive) to erase (as anything impressed or inscribed upon a surface); to render illegible or indiscernible.
She tried to efface the graffiti from the wall.
Cô ấy đã cố gạt bỏ những bức tranh vẽ lên tường.
The company wanted to efface any negative comments on social media.
Công ty muốn xóa bỏ mọi bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
He hoped to efface his past mistakes through community service.
Anh ấy hy vọng xóa bỏ những sai lầm trong quá khứ thông qua hoạt động cộng đồng.
Họ từ
"Efface" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là xóa bỏ, làm mờ, hoặc làm mờ nhạt một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xóa bỏ dấu vết, kỷ niệm hay hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "efface" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có xu hướng formal hơn trong nhiều trường hợp.
Từ "efface" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effacere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, từ này chỉ việc làm mất, xóa bỏ một cái gì đó một cách có ý nghĩa. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc xóa sạch, làm mất dấu vết của một cái gì đó, như trong các văn bản hay hình ảnh. Sự chuyển đổi này phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động loại bỏ và làm mờ đi.
Từ "efface" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động xóa bỏ hoặc làm mờ dấu vết, tương ứng với các chủ đề về lịch sử, văn hóa hoặc tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, "efface" thường được dùng khi nói về việc xóa bỏ ký ức, hình ảnh hoặc dấu vết vật lý, thể hiện sự thay đổi hoặc quên lãng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp