Bản dịch của từ Efface trong tiếng Việt
Efface

Efface(Verb)
(ngoại động) Xóa (như bất cứ thứ gì được in hoặc khắc trên bề mặt); để làm cho không thể đọc được hoặc không thể phân biệt được.
(transitive) To erase (as anything impressed or inscribed upon a surface); to render illegible or indiscernible.
(y học, nội động từ) Cổ tử cung khi mang thai, mỏng và căng ra để chuẩn bị chuyển dạ.
(medicine, intransitive) Of the cervix during pregnancy, to thin and stretch in preparation for labor.
(thông tục) Làm cho biến mất như thể bị chà xát hoặc đánh bật ra.
(transitive) To cause to disappear as if by rubbing out or striking out.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Efface" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là xóa bỏ, làm mờ, hoặc làm mờ nhạt một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xóa bỏ dấu vết, kỷ niệm hay hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "efface" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có xu hướng formal hơn trong nhiều trường hợp.
Từ "efface" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effacere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, từ này chỉ việc làm mất, xóa bỏ một cái gì đó một cách có ý nghĩa. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc xóa sạch, làm mất dấu vết của một cái gì đó, như trong các văn bản hay hình ảnh. Sự chuyển đổi này phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động loại bỏ và làm mờ đi.
Từ "efface" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động xóa bỏ hoặc làm mờ dấu vết, tương ứng với các chủ đề về lịch sử, văn hóa hoặc tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, "efface" thường được dùng khi nói về việc xóa bỏ ký ức, hình ảnh hoặc dấu vết vật lý, thể hiện sự thay đổi hoặc quên lãng.
Họ từ
"Efface" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là xóa bỏ, làm mờ, hoặc làm mờ nhạt một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xóa bỏ dấu vết, kỷ niệm hay hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "efface" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có xu hướng formal hơn trong nhiều trường hợp.
Từ "efface" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effacere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, từ này chỉ việc làm mất, xóa bỏ một cái gì đó một cách có ý nghĩa. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc xóa sạch, làm mất dấu vết của một cái gì đó, như trong các văn bản hay hình ảnh. Sự chuyển đổi này phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động loại bỏ và làm mờ đi.
Từ "efface" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động xóa bỏ hoặc làm mờ dấu vết, tương ứng với các chủ đề về lịch sử, văn hóa hoặc tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, "efface" thường được dùng khi nói về việc xóa bỏ ký ức, hình ảnh hoặc dấu vết vật lý, thể hiện sự thay đổi hoặc quên lãng.
