Bản dịch của từ Effaced trong tiếng Việt
Effaced
Verb

Effaced (Verb)
ˈɛfəst
ˈɛfəst
Họ từ
Từ "effaced" là dạng quá khứ của động từ "efface", có nghĩa là xóa bỏ hoặc làm mờ đi. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động xóa sạch dấu vết hoặc ảnh hưởng của một vật gì đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với vẻ nhấn mạnh có thể mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn bản viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Effaced
Không có idiom phù hợp