Bản dịch của từ Empt trong tiếng Việt
Empt

Empt (Verb)
Đổ hết (thứ trong bình, thùng đựng, v.v.); đổ ra. về sau hãy sử dụng thường xuyên mà không cần ra ngoài.
To empty out (the contents of a vessel, receptacle, etc.); to pour out. in later use frequently with out.
She empties her glass of water before leaving the party.
Cô ấy uống cạn cốc nước của mình trước khi rời bữa tiệc.
The volunteers emptied out the donation box for the charity event.
Các tình nguyện viên đã đổ hết thùng quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Please empty out the trash bin in the community center.
Hãy đổ thùng rác ở trung tâm cộng đồng.
Làm cho (bình, thùng, v.v.) trống rỗng; để ráo nước, loại bỏ nội dung của. thường xuyên với of: để giải tỏa một số nội dung nhất định; (nghĩa bóng) gây ra sự loại bỏ một thuộc tính, đặc điểm, v.v.
To make (a vessel, receptacle, etc.) empty; to drain, remove the contents of. frequently with of: to relieve of certain specified contents; (figurative) to cause to be rid of an attribute, characteristic, etc.
She empties her glass of water before leaving the party.
Cô ấy uống cạn cốc nước của mình trước khi rời bữa tiệc.
The charity empties the donation box every month to count money.
Tổ chức từ thiện đổ hộp quyên góp hàng tháng để đếm tiền.
He empties his mind of negativity to focus on positive thoughts.
Anh ấy trút bỏ tâm trí tiêu cực của mình để tập trung vào những suy nghĩ tích cực.
After the party, the room empt out quickly.
Sau bữa tiệc, căn phòng nhanh chóng trống rỗng.
The theater empt when the movie ended.
Rạp trống rỗng khi bộ phim kết thúc.
The stadium empt as the game concluded.
Sân vận động trống rỗng khi trận đấu kết thúc.
Từ "empt" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, mà có thể là một phiên bản viết tắt của "empty" trong một số ngữ cảnh không chính thức. "Empty" trong tiếng Anh có nghĩa là không có gì bên trong hoặc không chứa đựng vật nào; nó có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của các đối tượng hoặc không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "empty" được sử dụng giống nhau trong cả hình thức nói và viết, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "empt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evacuare", mang nghĩa là "rút ra" hoặc "dọn sạch". Căn cứ vào root Latin, nghĩa của từ này đã phát triển thành "trống rỗng" trong tiếng Anh hiện đại. Sự chuyển nghĩa này phản ánh trạng thái thiếu hụt hoặc bãi bỏ nội dung. Trong ngữ cảnh hiện nay, "empt" được sử dụng để miêu tả tình trạng không còn gì, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ý nghĩa lịch sử và hiện tại của từ.
Từ "empt" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, có thể bạn muốn đề cập đến từ "empty". Trong các câu hỏi IELTS, từ "empty" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh như mô tả không gian, trạng thái tâm lý hoặc tình huống thiếu thốn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi chỉ trạng thái của đồ vật hoặc địa điểm.