Bản dịch của từ Enamels trong tiếng Việt
Enamels

Enamels (Verb)
Artists enamel their sculptures to make them more visually appealing.
Các nghệ sĩ tráng men các tác phẩm điêu khắc của họ để làm chúng hấp dẫn hơn.
They do not enamel their pieces because it costs too much.
Họ không tráng men các tác phẩm của mình vì chi phí quá cao.
Do you think they should enamel their artwork for better protection?
Bạn có nghĩ rằng họ nên tráng men các tác phẩm nghệ thuật của mình để bảo vệ tốt hơn không?
Enamels (Noun)
The artist used bright enamels for her social justice mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng men màu sáng cho bức tranh tường về công lý xã hội.
Many people do not appreciate the beauty of enamels in art.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của men trong nghệ thuật.
Are the enamels used in social art projects durable?
Men được sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội có bền không?
Họ từ
Từ "enamels" chỉ về các lớp phủ hoặc vật liệu được nung chảy và phủ lên bề mặt của đồ vật để tạo độ bóng và bảo vệ. Trong nghệ thuật và ngành kim hoàn, enamel thường được sử dụng để trang trí. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm phát âm hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào nghệ thuật thủ công truyền thống.
Từ "enamels" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enamelare", có nghĩa là "làm sáng" hoặc "tráng men". Từ nguyên này xuất phát từ "inamulum", có nghĩa là "mặt ngoài". Trong lịch sử, men được sử dụng để trang trí và bảo vệ bề mặt kim loại và gốm sứ. Ngày nay, "enamels" chỉ đến lớp tráng bề mặt, thường được áp dụng cho các sản phẩm thủ công hoặc đồ trang sức, thể hiện sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và bảo vệ vật liệu.
Từ "enamels" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc sản xuất, nhưng không phải là từ khóa phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "enamels" có thể được thảo luận trong các chủ đề về thủ công mỹ nghệ hoặc hóa học vật liệu. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các loại vật liệu sơn hoặc trang trí bề mặt.