Bản dịch của từ Enamels trong tiếng Việt
Enamels
Enamels (Verb)
Artists enamel their sculptures to make them more visually appealing.
Các nghệ sĩ tráng men các tác phẩm điêu khắc của họ để làm chúng hấp dẫn hơn.
They do not enamel their pieces because it costs too much.
Họ không tráng men các tác phẩm của mình vì chi phí quá cao.
Do you think they should enamel their artwork for better protection?
Bạn có nghĩ rằng họ nên tráng men các tác phẩm nghệ thuật của mình để bảo vệ tốt hơn không?
Enamels (Noun)
The artist used bright enamels for her social justice mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng men màu sáng cho bức tranh tường về công lý xã hội.
Many people do not appreciate the beauty of enamels in art.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của men trong nghệ thuật.
Are the enamels used in social art projects durable?
Men được sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội có bền không?