Bản dịch của từ Englishes trong tiếng Việt

Englishes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Englishes (Verb)

ˈɪŋɡlɨʃəz
ˈɪŋɡlɨʃəz
01

Diễn đạt điều gì đó bằng tiếng anh.

Express something in english.

Ví dụ

She englishes her thoughts clearly in her IELTS writing practice.

Cô ấy diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong việc luyện viết IELTS của mình.

He doesn't english his ideas effectively during the speaking test.

Anh ấy không diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong bài thi nói.

Do you english your sentences naturally when practicing for the exam?

Bạn có diễn đạt câu của mình một cách tự nhiên khi luyện tập cho kỳ thi không?

She always Englishes her thoughts before writing an essay.

Cô ấy luôn viết bằng tiếng Anh trước khi viết một bài luận.

He never Englishes his ideas when speaking in public.

Anh ấy không bao giờ diễn đạt bằng tiếng Anh khi nói trước đám đông.

Englishes (Noun)

ˈɪŋɡlɨʃəz
ˈɪŋɡlɨʃəz
01

Sự đa dạng trong cách sử dụng tiếng anh ở các nơi khác nhau trên thế giới.

Varieties of english language usage in different parts of the world.

Ví dụ

Englishes are diverse in vocabulary, grammar, and pronunciation.

Các phiên bản tiếng Anh đa dạng về từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm.

Not all Englishes spoken globally are mutually intelligible.

Không phải tất cả các phiên bản tiếng Anh được nói trên toàn cầu là có thể hiểu lẫn nhau.

Are Englishes in Asia significantly different from those in Africa?

Các phiên bản tiếng Anh ở châu Á có khác biệt đáng kể so với ở châu Phi không?

Englishes are spoken in various countries.

Ngôn ngữ Anh được nói ở nhiều quốc gia.

Some people struggle with understanding different Englishes.

Một số người gặp khó khăn trong việc hiểu các ngôn ngữ Anh khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/englishes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Englishes

Không có idiom phù hợp