Bản dịch của từ Englishes trong tiếng Việt
Englishes

Englishes (Verb)
Diễn đạt điều gì đó bằng tiếng anh.
Express something in english.
She englishes her thoughts clearly in her IELTS writing practice.
Cô ấy diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong việc luyện viết IELTS của mình.
He doesn't english his ideas effectively during the speaking test.
Anh ấy không diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong bài thi nói.
Do you english your sentences naturally when practicing for the exam?
Bạn có diễn đạt câu của mình một cách tự nhiên khi luyện tập cho kỳ thi không?
She always Englishes her thoughts before writing an essay.
Cô ấy luôn viết bằng tiếng Anh trước khi viết một bài luận.
He never Englishes his ideas when speaking in public.
Anh ấy không bao giờ diễn đạt bằng tiếng Anh khi nói trước đám đông.
Englishes (Noun)
Englishes are diverse in vocabulary, grammar, and pronunciation.
Các phiên bản tiếng Anh đa dạng về từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm.
Not all Englishes spoken globally are mutually intelligible.
Không phải tất cả các phiên bản tiếng Anh được nói trên toàn cầu là có thể hiểu lẫn nhau.
Are Englishes in Asia significantly different from those in Africa?
Các phiên bản tiếng Anh ở châu Á có khác biệt đáng kể so với ở châu Phi không?
Englishes are spoken in various countries.
Ngôn ngữ Anh được nói ở nhiều quốc gia.
Some people struggle with understanding different Englishes.
Một số người gặp khó khăn trong việc hiểu các ngôn ngữ Anh khác nhau.
Từ "englishes" dùng để chỉ những biến thể khác nhau của tiếng Anh trên toàn cầu, phản ánh sự đa dạng trong ngôn ngữ này. Khái niệm này nhấn mạnh rằng tiếng Anh không chỉ có một hình thức cố định mà còn tồn tại nhiều phương ngữ, ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm khác nhau, như tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Hai hình thức này có sự khác biệt trong từ vựng, ngữ pháp và phong cách giao tiếp, dẫn đến việc phát sinh nhiều hình thức "englishes" khác nhau trong các cộng đồng ngôn ngữ.
Từ "englishes" xuất phát từ tiếng Anh, là dạng số nhiều của "English", ám chỉ các biến thể hoặc phương ngữ của tiếng Anh. Gốc từ của nó có nguồn gốc từ "Englisc", một ngôn ngữ Germanic cổ mà người Anglo-Saxon sử dụng vào thế kỷ thứ 5. Việc sử dụng "englishes" phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ trong các cộng đồng nói tiếng Anh hiện tại, cho thấy sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian và địa lý.
Từ "englishes" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh thảo luận về ngôn ngữ và văn hóa đa dạng, chẳng hạn như trong các tài liệu nghiên cứu về phương ngữ tiếng Anh hoặc khi so sánh các biến thể tiếng Anh toàn cầu. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh tính đa dạng và biến đổi của ngôn ngữ trong các cộng đồng nói tiếng Anh.