Bản dịch của từ Enoxaparin trong tiếng Việt
Enoxaparin

Enoxaparin (Noun)
(dược học) một mảnh heparin trọng lượng phân tử thấp (nhãn hiệu lovenox) được tiêm dưới da dưới dạng muối natri, đặc biệt để ngăn ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi sau phẫu thuật.
Pharmacology a fragment of heparin of low molecular weight trademark lovenox that is administered by subcutaneous injection in the form of its sodium salt especially to prevent and treat deep vein thrombosis and pulmonary embolism following surgery.
Enoxaparin helps prevent deep vein thrombosis after major surgeries like hip replacement.
Enoxaparin giúp ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật lớn như thay khớp hông.
Doctors do not prescribe enoxaparin for patients with active bleeding disorders.
Bác sĩ không kê đơn enoxaparin cho bệnh nhân có rối loạn chảy máu đang hoạt động.
Is enoxaparin effective in treating pulmonary embolism after surgery?
Enoxaparin có hiệu quả trong việc điều trị thuyên tắc phổi sau phẫu thuật không?
Enoxaparin là một thuốc chống đông máu thuộc nhóm heparin trọng lượng phân tử thấp, được sử dụng chủ yếu để phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi. Enoxaparin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu Xa và thrombin, giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu. Tên thương mại phổ biến của enoxaparin là Lovenox. Tại các nước nói tiếng Anh, cách sử dụng và chỉ định của thuốc này tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về quy định và hướng dẫn cụ thể ở từng quốc gia.
Enoxaparin là một từ có gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ “eno” có nghĩa là "mới" và “xaparin”, từ “heparin” trong tiếng Hy Lạp, chỉ các dẫn xuất của heparin, một loại thuốc chống đông máu. Enoxaparin được phát triển trong thập kỷ 1980 như một dạng heparin phân tử thấp, mang tính đặc trưng bởi tác dụng chống đông hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng. Sự kết hợp này thể hiện sự liên kết rõ ràng giữa tên gọi và công dụng của thuốc trong y học hiện đại.
Enoxaparin là một loại thuốc chống đông máu được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong điều trị và dự phòng huyết khối. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các bài thuyết trình hoặc tài liệu y tế, nhưng ít khả năng xuất hiện trong phần nói và viết do tính chuyên ngành của nó. Enoxaparin thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến phẫu thuật, điều trị bệnh tim mạch và chăm sóc bệnh nhân nội trú.