Bản dịch của từ Enoxaparin trong tiếng Việt

Enoxaparin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enoxaparin (Noun)

ˌɛnəksˈɑpɹəni
ˌɛnəksˈɑpɹəni
01

(dược học) một mảnh heparin trọng lượng phân tử thấp (nhãn hiệu lovenox) được tiêm dưới da dưới dạng muối natri, đặc biệt để ngăn ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi sau phẫu thuật.

Pharmacology a fragment of heparin of low molecular weight trademark lovenox that is administered by subcutaneous injection in the form of its sodium salt especially to prevent and treat deep vein thrombosis and pulmonary embolism following surgery.

Ví dụ

Enoxaparin helps prevent deep vein thrombosis after major surgeries like hip replacement.

Enoxaparin giúp ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật lớn như thay khớp hông.

Doctors do not prescribe enoxaparin for patients with active bleeding disorders.

Bác sĩ không kê đơn enoxaparin cho bệnh nhân có rối loạn chảy máu đang hoạt động.

Is enoxaparin effective in treating pulmonary embolism after surgery?

Enoxaparin có hiệu quả trong việc điều trị thuyên tắc phổi sau phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enoxaparin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enoxaparin

Không có idiom phù hợp