Bản dịch của từ Epic proportions trong tiếng Việt

Epic proportions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epic proportions (Noun)

ˈɛpɨk pɹəpˈɔɹʃənz
ˈɛpɨk pɹəpˈɔɹʃənz
01

Kích thước lớn hoặc có ý nghĩa quan trọng, thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả thứ gì đó rất lớn hoặc vĩ đại.

A large scale or significant size, often used figuratively to describe something immense or grand in nature.

Ví dụ

The social event had epic proportions with over 10,000 attendees.

Sự kiện xã hội có quy mô lớn với hơn 10.000 người tham dự.

The charity's impact was not of epic proportions last year.

Tác động của tổ chức từ thiện không lớn vào năm ngoái.

Did the festival reach epic proportions this year?

Liệu lễ hội có đạt quy mô lớn năm nay không?

The social gathering was an event of epic proportions last Saturday.

Buổi gặp gỡ xã hội là một sự kiện có quy mô lớn vào thứ Bảy vừa rồi.

The charity event did not reach epic proportions this year.

Sự kiện từ thiện năm nay không đạt quy mô lớn.

02

Một thuật ngữ được sử dụng để nhấn mạnh sự to lớn cực độ của một điều gì đó, thường theo cách kịch tính hoặc phóng đại.

A term used to emphasize the extreme magnitude of something, typically in a dramatic or exaggerated way.

Ví dụ

The protest last week reached epic proportions, with over ten thousand attendees.

Cuộc biểu tình tuần trước đã đạt quy mô khổng lồ, với hơn mười nghìn người tham gia.

Not many social events achieve epic proportions like the annual festival.

Không nhiều sự kiện xã hội đạt quy mô khổng lồ như lễ hội hàng năm.

Can social media influence events to reach epic proportions in society?

Liệu mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sự kiện đạt quy mô khổng lồ trong xã hội không?

The social issue has reached epic proportions in our community.

Vấn đề xã hội đã đạt đến quy mô khổng lồ trong cộng đồng chúng tôi.

This problem is not of epic proportions, despite the media hype.

Vấn đề này không phải là quy mô khổng lồ, mặc dù truyền thông thổi phồng.

03

Thường được sử dụng trong mô tả các sự kiện, kết quả hoặc tình huống vượt xa mong đợi bình thường và rất đáng chú ý.

Often utilized in descriptions of events, outcomes, or situations that surpass normal expectations and are remarkable.

Ví dụ

The festival attracted crowds of epic proportions last year.

Lễ hội thu hút đám đông với quy mô lớn vào năm ngoái.

The charity event did not reach epic proportions this time.

Sự kiện từ thiện không đạt quy mô lớn lần này.

Will the next concert have crowds of epic proportions?

Buổi hòa nhạc tiếp theo sẽ có đám đông với quy mô lớn không?

The festival attracted crowds of epic proportions last year.

Lễ hội thu hút đám đông với quy mô lớn vào năm ngoái.

The charity event did not reach epic proportions this time.

Sự kiện từ thiện không đạt quy mô lớn lần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epic proportions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epic proportions

Không có idiom phù hợp