Bản dịch của từ Epic proportions trong tiếng Việt
Epic proportions

Epic proportions (Noun)
The social event had epic proportions with over 10,000 attendees.
Sự kiện xã hội có quy mô lớn với hơn 10.000 người tham dự.
The charity's impact was not of epic proportions last year.
Tác động của tổ chức từ thiện không lớn vào năm ngoái.
Did the festival reach epic proportions this year?
Liệu lễ hội có đạt quy mô lớn năm nay không?
The social gathering was an event of epic proportions last Saturday.
Buổi gặp gỡ xã hội là một sự kiện có quy mô lớn vào thứ Bảy vừa rồi.
The charity event did not reach epic proportions this year.
Sự kiện từ thiện năm nay không đạt quy mô lớn.
The protest last week reached epic proportions, with over ten thousand attendees.
Cuộc biểu tình tuần trước đã đạt quy mô khổng lồ, với hơn mười nghìn người tham gia.
Not many social events achieve epic proportions like the annual festival.
Không nhiều sự kiện xã hội đạt quy mô khổng lồ như lễ hội hàng năm.
Can social media influence events to reach epic proportions in society?
Liệu mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sự kiện đạt quy mô khổng lồ trong xã hội không?
The social issue has reached epic proportions in our community.
Vấn đề xã hội đã đạt đến quy mô khổng lồ trong cộng đồng chúng tôi.
This problem is not of epic proportions, despite the media hype.
Vấn đề này không phải là quy mô khổng lồ, mặc dù truyền thông thổi phồng.
Thường được sử dụng trong mô tả các sự kiện, kết quả hoặc tình huống vượt xa mong đợi bình thường và rất đáng chú ý.
Often utilized in descriptions of events, outcomes, or situations that surpass normal expectations and are remarkable.
The festival attracted crowds of epic proportions last year.
Lễ hội thu hút đám đông với quy mô lớn vào năm ngoái.
The charity event did not reach epic proportions this time.
Sự kiện từ thiện không đạt quy mô lớn lần này.
Will the next concert have crowds of epic proportions?
Buổi hòa nhạc tiếp theo sẽ có đám đông với quy mô lớn không?
The festival attracted crowds of epic proportions last year.
Lễ hội thu hút đám đông với quy mô lớn vào năm ngoái.
The charity event did not reach epic proportions this time.
Sự kiện từ thiện không đạt quy mô lớn lần này.
Cụm từ "epic proportions" thường được sử dụng để chỉ một sự việc, tình huống hoặc hiện tượng có quy mô và tầm ảnh hưởng lớn lao, thường đi kèm với cảm giác mơ mộng, huyền bí, hoặc đáng kinh ngạc. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn viết, người ta thường thấy nó xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông để nhấn mạnh sự vĩ đại hoặc bất thường của một sự kiện.