Bản dịch của từ Establish trong tiếng Việt

Establish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Establish(Verb)

ɪˈstæb.lɪʃ
ɪˈstæb.lɪʃ
01

Thành lập, thiết lập.

Establish, establish.

Ví dụ
02

Được thành lập trên cơ sở vững chắc hoặc lâu dài.

Set up on a firm or permanent basis.

Ví dụ
03

Đạt được sự chấp nhận hoặc công nhận vĩnh viễn.

Achieve permanent acceptance or recognition for.

Ví dụ
04

Chứng tỏ (điều gì đó) là đúng hoặc chắc chắn bằng cách xác định sự thật.

Show (something) to be true or certain by determining the facts.

Ví dụ
05

Đảm bảo rằng những lá bài còn lại của một người trong (bộ đồ) sẽ là người chiến thắng (nếu không bị đánh bại) bằng cách chơi hết những lá bài cao trong bộ đồ đó.

Ensure that one's remaining cards in (a suit) will be winners (if not trumped) by playing off the high cards in that suit.

Ví dụ

Dạng động từ của Establish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Establish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Established

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Established

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Establishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Establishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ