Bản dịch của từ Established trong tiếng Việt
Established

Established (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thành lập.
Simple past and past participle of establish.
She established a successful business in her hometown.
Cô ấy đã thành lập một doanh nghiệp thành công ở quê nhà.
He didn't establish any meaningful connections during the event.
Anh ấy không thiết lập bất kỳ kết nối ý nghĩa nào trong sự kiện.
Did they establish a strong presence in the local community?
Họ đã thiết lập một sự hiện diện mạnh mẽ trong cộng đồng địa phương chưa?
Dạng động từ của Established (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Establish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Established |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Established |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Establishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Establishing |
Established (Adjective)
The established organization has been helping the community for decades.
Tổ chức đã được thành lập đã giúp đỡ cộng đồng từ nhiều thập kỷ.
The new proposal was rejected by the established members of the committee.
Đề xuất mới đã bị từ chối bởi các thành viên đã được thành lập của ủy ban.
Is the established tradition still relevant in modern society?
Truyền thống đã được thành lập có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Của bất kỳ thực thể xã hội hoặc kinh tế nào: một phần của cơ sở (“các nhóm có quyền lực kinh tế xã hội”).
Of any social or economic entity part of the establishment “groups with socioeconomic power”.
She is an established author with numerous published books.
Cô ấy là một tác giả đã được công nhận với nhiều cuốn sách đã xuất bản.
He is not an established member of the literary community.
Anh ấy không phải là một thành viên đã được công nhận của cộng đồng văn học.
Is she an established figure in the field of sociology?
Cô ấy có phải là một nhân vật đã được công nhận trong lĩnh vực xã hội học không?
(mô hình, quy trình, bệnh) được xác định, mô tả hoặc công nhận rõ ràng dưới dạng tham chiếu.
Model procedure disease explicitly defined described or recognized as a reference.
The established rules must be followed in the IELTS writing test.
Các quy tắc đã được thiết lập phải được tuân thủ trong bài kiểm tra viết IELTS.
She was not familiar with the established customs in the speaking section.
Cô ấy không quen với các phong tục đã được thiết lập trong phần nói.
Are you aware of the established criteria for scoring in IELTS?
Bạn có nhận thức về các tiêu chí đã được thiết lập để đánh giá trong IELTS không?
Dạng tính từ của Established (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Established Đã được thiết lập | More established Đã được thiết lập thêm | Most established Thiết lập nhiều nhất |
Họ từ
Từ "established" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đã được xác nhận, định hình hoặc tồn tại từ lâu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường dùng trong ngữ cảnh hiện đại và kinh doanh. "Established" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, doanh nghiệp và quy định pháp lý.
Từ "established" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stabilire", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "stabilis" (vững chắc). Ban đầu, từ này mang ý nghĩa thiết lập sự vững bền hoặc ổn định trong một bối cảnh nhất định. Qua thời gian, "established" đã phát triển để chỉ việc thiết lập một thứ gì đó một cách chính thức hoặc có thẩm quyền, phản ánh nét nghĩa về sự cố định và bền vững trong các thể chế, quy tắc hoặc mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "established" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quá trình hình thành hoặc công nhận một thực thể, tổ chức hay lý thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các mốc thời gian, kết quả nghiên cứu hoặc những thực tiễn được xác nhận. Ngoài ra, "established" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu kinh doanh và pháp lý để chỉ tình trạng được công nhận chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



