Bản dịch của từ Establish trong tiếng Việt
Establish

Establish(Verb)
Thành lập, thiết lập.
Establish, establish.
Đạt được sự chấp nhận hoặc công nhận vĩnh viễn.
Achieve permanent acceptance or recognition for.
Chứng tỏ (điều gì đó) là đúng hoặc chắc chắn bằng cách xác định sự thật.
Show (something) to be true or certain by determining the facts.
Dạng động từ của Establish (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Establish |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Established |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Established |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Establishes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Establishing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "establish" có nghĩa là thiết lập, thành lập hoặc khẳng định. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một tổ chức, mối quan hệ hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "establish" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thiết lập các quy tắc hay quy định trong các lĩnh vực khác nhau như luật pháp hoặc khoa học.
Từ "establish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilire", được hình thành từ "stabilis", nghĩa là "vững chãi". Ban đầu, "stabilire" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó ổn định hoặc vững chắc. Qua thời gian, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ việc thiết lập hoặc xác lập một tổ chức, hệ thống hay mối quan hệ bền vững. Hiện nay, "establish" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tồn tại hoặc phát triển của một thực thể.
Từ "establish" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc thiết lập hoặc xây dựng một cái gì đó, như một mối quan hệ, quy chế hoặc tổ chức. Ngoài ra, "establish" còn phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và nghiên cứu, nơi nó được áp dụng để chỉ việc tạo nền tảng cho các quyết định hoặc lý thuyết.
Họ từ
Từ "establish" có nghĩa là thiết lập, thành lập hoặc khẳng định. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một tổ chức, mối quan hệ hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "establish" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc thiết lập các quy tắc hay quy định trong các lĩnh vực khác nhau như luật pháp hoặc khoa học.
Từ "establish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilire", được hình thành từ "stabilis", nghĩa là "vững chãi". Ban đầu, "stabilire" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó ổn định hoặc vững chắc. Qua thời gian, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ việc thiết lập hoặc xác lập một tổ chức, hệ thống hay mối quan hệ bền vững. Hiện nay, "establish" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tồn tại hoặc phát triển của một thực thể.
Từ "establish" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc thiết lập hoặc xây dựng một cái gì đó, như một mối quan hệ, quy chế hoặc tổ chức. Ngoài ra, "establish" còn phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và nghiên cứu, nơi nó được áp dụng để chỉ việc tạo nền tảng cho các quyết định hoặc lý thuyết.
