Bản dịch của từ Ex proprio vigore trong tiếng Việt

Ex proprio vigore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ex proprio vigore(Noun)

ˈɛks pɹˈoʊpɹioʊ viɡˈɔɹi
ˈɛks pɹˈoʊpɹioʊ viɡˈɔɹi
01

Bằng sức mạnh của chính nó; một cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ điều gì đó xảy ra do sức mạnh hoặc quyền lực vốn có của nó.

By its own force; a phrase used in legal contexts to denote something that occurs due to its own inherent power or authority.

Ví dụ
Loading...
02

Một nhiệm vụ hoặc quyền lực tự thực thi mà không cần hành động hoặc can thiệp thêm để có hiệu lực.

A self-executing mandate or authority that does not require further action or intervention to be effective.

Ví dụ
Loading...
03

Một nguyên tắc hoạt động độc lập với ảnh hưởng bên ngoài; thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi pháp lý hoặc sự tự chủ cá nhân.

A principle that operates independently of external influences; often used in discussions of legal rights or personal autonomy.

Ví dụ
Loading...

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.