Bản dịch của từ Explicit instruction trong tiếng Việt

Explicit instruction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicit instruction (Noun)

ɨksplˈɪsət ˌɪnstɹˈʌkʃən
ɨksplˈɪsət ˌɪnstɹˈʌkʃən
01

Hướng dẫn được nêu rõ và chi tiết, không để lại chỗ cho sự nhầm lẫn hoặc nghi ngờ.

Instruction that is stated clearly and in detail, leaving no room for confusion or doubt.

Ví dụ

The teacher gave explicit instruction on social behavior during class.

Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng về hành vi xã hội trong lớp.

Students do not understand explicit instruction about social norms.

Học sinh không hiểu hướng dẫn rõ ràng về các chuẩn mực xã hội.

Is the explicit instruction effective for understanding social issues?

Hướng dẫn rõ ràng có hiệu quả trong việc hiểu các vấn đề xã hội không?

02

Một phương pháp giảng dạy mà trong đó giáo viên nói rõ cho học sinh biết chính xác những gì cần làm để học một kỹ năng hoặc khái niệm.

A method of teaching that involves telling students precisely what to do in order to learn a skill or concept.

Ví dụ

Teachers provide explicit instruction on social issues during the class.

Giáo viên cung cấp hướng dẫn rõ ràng về các vấn đề xã hội trong lớp.

Students do not understand explicit instruction regarding community engagement activities.

Học sinh không hiểu hướng dẫn rõ ràng về các hoạt động tham gia cộng đồng.

What are the benefits of explicit instruction in social studies?

Lợi ích của hướng dẫn rõ ràng trong nghiên cứu xã hội là gì?

03

Giảng dạy cung cấp một mức độ cấu trúc và hỗ trợ cao để thúc đẩy việc học.

Teaching that provides a high level of structure and support to facilitate learning.

Ví dụ

The teacher gave explicit instruction on social etiquette during the class.

Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng về phép xã giao trong lớp.

Students do not always appreciate explicit instruction in social skills.

Học sinh không phải lúc nào cũng đánh giá cao hướng dẫn rõ ràng về kỹ năng xã hội.

Did the workshop include explicit instruction on social interactions?

Buổi hội thảo có bao gồm hướng dẫn rõ ràng về tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explicit instruction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explicit instruction

Không có idiom phù hợp