Bản dịch của từ Explicit instruction trong tiếng Việt
Explicit instruction

Explicit instruction (Noun)
The teacher gave explicit instruction on social behavior during class.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng về hành vi xã hội trong lớp.
Students do not understand explicit instruction about social norms.
Học sinh không hiểu hướng dẫn rõ ràng về các chuẩn mực xã hội.
Is the explicit instruction effective for understanding social issues?
Hướng dẫn rõ ràng có hiệu quả trong việc hiểu các vấn đề xã hội không?
Teachers provide explicit instruction on social issues during the class.
Giáo viên cung cấp hướng dẫn rõ ràng về các vấn đề xã hội trong lớp.
Students do not understand explicit instruction regarding community engagement activities.
Học sinh không hiểu hướng dẫn rõ ràng về các hoạt động tham gia cộng đồng.
What are the benefits of explicit instruction in social studies?
Lợi ích của hướng dẫn rõ ràng trong nghiên cứu xã hội là gì?
The teacher gave explicit instruction on social etiquette during the class.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng về phép xã giao trong lớp.
Students do not always appreciate explicit instruction in social skills.
Học sinh không phải lúc nào cũng đánh giá cao hướng dẫn rõ ràng về kỹ năng xã hội.
Did the workshop include explicit instruction on social interactions?
Buổi hội thảo có bao gồm hướng dẫn rõ ràng về tương tác xã hội không?