Bản dịch của từ Expose trong tiếng Việt
Expose

Expose(Verb)
Làm cho (thứ gì đó) hiển thị bằng cách mở nó ra.
Make (something) visible by uncovering it.
Dạng động từ của Expose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exposed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exposed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exposes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exposing |
Expose(Noun)
Một báo cáo trên phương tiện truyền thông tiết lộ điều gì đó đáng tin cậy.
A report in the media that reveals something discreditable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "expose" trong tiếng Anh có nghĩa là bộc lộ, tiết lộ hoặc phơi bày một điều gì đó, thường liên quan đến sự thật hay thông tin mà trước đó bị ẩn giấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau, nhưng cách phát âm có sự khác biệt. Tiếng Anh Anh phát âm là /ɪkˈspoʊz/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phát âm là /ɪkˈspoʊz/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, nghệ thuật, hoặc thông tin báo chí, thể hiện sự phơi bày các khía cạnh ẩn giấu của vấn đề.
Từ "expose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt" hay "đưa". Ban đầu, "exponere" chỉ hành động trình bày hoặc đặt ra một sự vật nào đó để người khác thấy. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa "phơi bày" hoặc "làm lộ ra", thường liên quan đến việc công khai thông tin hay sự việc, từ đó thể hiện một sự liên hệ chặt chẽ với các khía cạnh như phê phán hay tri thức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "expose" xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả quá trình hoặc tiết lộ thông tin. Trong Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo và tài liệu khoa học nhằm ám chỉ việc phơi bày hoặc tiết lộ sự thật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "expose" thường được dùng khi nói về việc tiết lộ sự thật, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội, gian lận hoặc scandal.
Họ từ
Từ "expose" trong tiếng Anh có nghĩa là bộc lộ, tiết lộ hoặc phơi bày một điều gì đó, thường liên quan đến sự thật hay thông tin mà trước đó bị ẩn giấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau, nhưng cách phát âm có sự khác biệt. Tiếng Anh Anh phát âm là /ɪkˈspoʊz/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phát âm là /ɪkˈspoʊz/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, nghệ thuật, hoặc thông tin báo chí, thể hiện sự phơi bày các khía cạnh ẩn giấu của vấn đề.
Từ "expose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt" hay "đưa". Ban đầu, "exponere" chỉ hành động trình bày hoặc đặt ra một sự vật nào đó để người khác thấy. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa "phơi bày" hoặc "làm lộ ra", thường liên quan đến việc công khai thông tin hay sự việc, từ đó thể hiện một sự liên hệ chặt chẽ với các khía cạnh như phê phán hay tri thức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "expose" xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả quá trình hoặc tiết lộ thông tin. Trong Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo và tài liệu khoa học nhằm ám chỉ việc phơi bày hoặc tiết lộ sự thật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "expose" thường được dùng khi nói về việc tiết lộ sự thật, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội, gian lận hoặc scandal.
