Bản dịch của từ Exposes trong tiếng Việt
Exposes
Exposes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự phơi bày.
Thirdperson singular simple present indicative of expose.
Social media exposes people to various opinions and lifestyles every day.
Mạng xã hội phơi bày mọi người với nhiều ý kiến và lối sống mỗi ngày.
Social media does not expose users to only positive content and experiences.
Mạng xã hội không phơi bày người dùng chỉ với nội dung và trải nghiệm tích cực.
Does social media expose young people to harmful influences and misinformation?
Mạng xã hội có phơi bày giới trẻ với những ảnh hưởng xấu và thông tin sai lệch không?
Dạng động từ của Exposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exposing |