Bản dịch của từ Exposes trong tiếng Việt
Exposes

Exposes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự phơi bày.
Thirdperson singular simple present indicative of expose.
Social media exposes people to various opinions and lifestyles every day.
Mạng xã hội phơi bày mọi người với nhiều ý kiến và lối sống mỗi ngày.
Social media does not expose users to only positive content and experiences.
Mạng xã hội không phơi bày người dùng chỉ với nội dung và trải nghiệm tích cực.
Does social media expose young people to harmful influences and misinformation?
Mạng xã hội có phơi bày giới trẻ với những ảnh hưởng xấu và thông tin sai lệch không?
Dạng động từ của Exposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exposing |
Họ từ
"Exposes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "phơi bày" hoặc "tiết lộ", thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm cho điều gì đó không được biết đến trước đó trở nên rõ ràng hoặc công khai, thường mang tính chất chỉ trích. Từ này có nhiều phiên bản biến thể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản thường giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "exposes" có thể mang tính tiêu cực hơn trong phương ngữ Anh, khi nó liên quan đến việc chỉ trích một vấn đề hoặc sự thật khó khăn.
Từ "exposes" xuất phát từ động từ tiếng Latin "exponere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Nguồn gốc này cho thấy hành động đưa một cái gì đó ra ánh sáng hoặc ra ngoài, thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin, sự thật hay điều kín đáo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc làm rõ hoặc phô bày các tình huống hoặc vấn đề, phản ánh sự chuyển biến trong cách chúng ta tiếp cận và hiểu biết về hiện thực.
Từ "exposes" được sử dụng với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, bài viết phân tích, hoặc các cuộc thảo luận về sự thật, sự thật bị phơi bày hay những khiếm khuyết trong hệ thống. Tình huống phổ biến bao gồm phê bình văn hóa, báo chí điều tra và các tác phẩm phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

