Bản dịch của từ Expose trong tiếng Việt

Expose

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expose(Verb)

ɪkˈspəʊz
ɪkˈspoʊz
01

Tiếp xúc với, được phơi bày.

Come into contact with, be exposed to.

Ví dụ
02

Chủ thể (phim chụp ảnh) cần có ánh sáng khi vận hành máy ảnh.

Subject (photographic film) to light when operating a camera.

Ví dụ
03

Làm cho (thứ gì đó) hiển thị bằng cách mở nó ra.

Make (something) visible by uncovering it.

Ví dụ
04

Tiết lộ bản chất thật, đáng chê trách của (ai đó hoặc cái gì đó)

Reveal the true, objectionable nature of (someone or something)

Ví dụ

Dạng động từ của Expose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exposing

Expose(Noun)

ɪkspˈoʊz
ɪkspˈoʊz
01

Một báo cáo trên phương tiện truyền thông tiết lộ điều gì đó đáng tin cậy.

A report in the media that reveals something discreditable.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ