Bản dịch của từ Face validity trong tiếng Việt

Face validity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face validity (Noun)

01

Mức độ mà một bài kiểm tra hoặc đánh giá tỏ ra hiệu quả xét về các mục tiêu đã nêu của nó đối với những người thực hiện hoặc quan sát nó.

The extent to which a test or assessment appears effective in terms of its stated aims to those who take it or observe it.

Ví dụ

The IELTS examiner evaluates the face validity of the speaking test.

Người chấm IELTS đánh giá tính hợp lý của bài thi nói.

Some students may doubt the face validity of standardized tests.

Một số học sinh có thể nghi ngờ tính hợp lý của các bài kiểm tra chuẩn hóa.

Is face validity important in assessing language proficiency accurately?

Tính hợp lý có quan trọng trong việc đánh giá năng lực ngôn ngữ chính xác không?

The IELTS writing test has good face validity for evaluating writing skills.

Bài kiểm tra viết IELTS có tính hợp lý về mặt hình thức.

Some students doubt the face validity of speaking assessments in IELTS.

Một số học sinh nghi ngờ tính hợp lý về mặt hình thức của bài thi nói IELTS.

02

Sự hấp dẫn bề ngoài của một cái gì đó dựa trên vẻ bề ngoài hơn là thực tế cơ bản.

The superficial appeal of something based on appearance rather than underlying reality.

Ví dụ

Face validity is important for IELTS writing and speaking tasks.

Sự hợp lý về hình thức quan trọng cho các nhiệm vụ viết và nói IELTS.

The study found that face validity can influence perceptions of social issues.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tính hợp lý về hình thức có thể ảnh hưởng đến nhận thức về các vấn đề xã hội.

Is face validity a crucial factor in evaluating IELTS speaking performance?

Tính hợp lý về hình thức có phải là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất nói IELTS không?

Face validity is crucial for IELTS writing and speaking tasks.

Sự hợp lý về mặt ngoại hình quan trọng cho các nhiệm vụ viết và nói IELTS.

Don't be fooled by face validity; focus on content and structure.

Đừng bị đánh lừa bởi tính hợp lý về mặt ngoại hình; tập trung vào nội dung và cấu trúc.

03

Sự đầy đủ hoặc phù hợp rõ ràng của một biện pháp, câu hỏi hoặc đánh giá mà không có đánh giá chuyên sâu.

The apparent adequacy or relevance of a measure question or assessment without indepth evaluation.

Ví dụ

The survey lacks face validity due to biased questions.

Cuộc khảo sát thiếu tính hợp lý về mặt ngoại hình do câu hỏi thiên vị.

Ignoring face validity can lead to inaccurate social research results.

Bỏ qua tính hợp lý về mặt ngoại hình có thể dẫn đến kết quả nghiên cứu xã hội không chính xác.

Is face validity important when evaluating IELTS writing samples?

Tính hợp lý về mặt ngoại hình quan trọng khi đánh giá mẫu viết IELTS không?

The survey lacks face validity due to poorly constructed questions.

Khảo sát thiếu tính hợp lý về mặt hình thức do câu hỏi xây dựng kém

The study found no face validity in the self-assessment task.

Nghiên cứu không tìm thấy tính hợp lý về mặt hình thức trong nhiệm vụ tự đánh giá

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Face validity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face validity

Không có idiom phù hợp