Bản dịch của từ Face validity trong tiếng Việt
Face validity

Face validity(Noun)
Sự hấp dẫn bề ngoài của một cái gì đó dựa trên vẻ bề ngoài hơn là thực tế cơ bản.
The superficial appeal of something based on appearance rather than underlying reality.
Sự đầy đủ hoặc phù hợp rõ ràng của một biện pháp, câu hỏi hoặc đánh giá mà không có đánh giá chuyên sâu.
The apparent adequacy or relevance of a measure question or assessment without indepth evaluation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Face validity" là khái niệm dùng để chỉ mức độ mà một công cụ đo lường, chẳng hạn như bảng hỏi hay bài kiểm tra, có vẻ hợp lý và phù hợp để đo lường một khái niệm cụ thể theo cảm nhận bề ngoài. Mặc dù không phải là chỉ số chính xác của tính hợp lệ, nhưng face validity giúp các nhà nghiên cứu và người dùng cảm thấy tự tin hơn về việc sử dụng công cụ đó. Khái niệm này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
"Face validity" là khái niệm dùng để chỉ mức độ mà một công cụ đo lường, chẳng hạn như bảng hỏi hay bài kiểm tra, có vẻ hợp lý và phù hợp để đo lường một khái niệm cụ thể theo cảm nhận bề ngoài. Mặc dù không phải là chỉ số chính xác của tính hợp lệ, nhưng face validity giúp các nhà nghiên cứu và người dùng cảm thấy tự tin hơn về việc sử dụng công cụ đó. Khái niệm này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
