Bản dịch của từ Feds trong tiếng Việt

Feds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feds (Noun)

01

Số nhiều của fed.

Plural of fed.

Ví dụ

Many feds oversee social programs in New York City.

Nhiều feds giám sát các chương trình xã hội ở thành phố New York.

Not all feds support the new social policy.

Không phải tất cả feds đều ủng hộ chính sách xã hội mới.

Do feds have enough resources for social initiatives?

Các feds có đủ nguồn lực cho các sáng kiến xã hội không?

02

(mỹ, úc, lóng, chính phủ) cấp chính quyền liên bang, được xem như một nhóm người tập thể. điển hình là các cơ quan thực thi pháp luật và cán bộ của nó.

Us australia slang government the federal level of government viewed as a collective group of people typically its law enforcement agencies and officers.

Ví dụ

The feds arrested three suspects in the recent drug trafficking case.

Cơ quan liên bang đã bắt ba nghi phạm trong vụ buôn bán ma túy gần đây.

The feds did not respond to the community's concerns about safety.

Cơ quan liên bang đã không phản hồi về những lo ngại của cộng đồng về an toàn.

Are the feds investigating the rise in local gang activity this year?

Cơ quan liên bang có đang điều tra sự gia tăng hoạt động băng nhóm địa phương năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Additionally, the air is into the pulp so that smaller impurities, such as ink particles, can be removed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Feds

Không có idiom phù hợp