Bản dịch của từ Finder's fee trong tiếng Việt

Finder's fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finder's fee (Noun)

fˈaɪndɚz fˈi
fˈaɪndɚz fˈi
01

Một khoản hoa hồng trả cho người tìm người mua hoặc bán cho một doanh nghiệp hoặc vật phẩm.

A commission paid to someone who finds a buyer or seller for a business or item.

Ví dụ

The finder's fee for selling the cafe was $5,000 last year.

Phí môi giới để bán quán cà phê là 5.000 đô la năm ngoái.

I did not receive a finder's fee for connecting them.

Tôi không nhận được phí môi giới khi kết nối họ.

What is the typical finder's fee for selling a business?

Phí môi giới điển hình để bán một doanh nghiệp là bao nhiêu?

02

Một khoản thưởng được trao cho việc tìm kiếm một người hoặc một cái gì đó, thường trong bối cảnh giao dịch kinh doanh.

A reward given for locating someone or something, often in the context of business transactions.

Ví dụ

She received a finder's fee for helping locate the missing person.

Cô ấy nhận được tiền thưởng vì đã giúp tìm người mất tích.

He did not expect a finder's fee for his volunteer work.

Anh ấy không mong đợi tiền thưởng cho công việc tình nguyện của mình.

What is the typical finder's fee in social networking events?

Phí tìm kiếm điển hình trong các sự kiện mạng xã hội là gì?

03

Một khoản tiền trả cho một cá nhân để tìm kiếm, thương lượng hoặc thiết lập một giao dịch, thường trong bối cảnh bất động sản.

A sum of money paid to an individual for locating, negotiating, or establishing a transaction, often in a real estate context.

Ví dụ

The agent received a finder's fee for selling the Smith's house.

Đại lý nhận một khoản phí môi giới cho việc bán nhà của gia đình Smith.

They did not pay a finder's fee for the apartment rental.

Họ không trả phí môi giới cho việc thuê căn hộ.

What is the typical finder's fee for a real estate deal?

Phí môi giới thông thường cho một giao dịch bất động sản là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finder's fee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finder's fee

Không có idiom phù hợp