Bản dịch của từ First option trong tiếng Việt

First option

Noun [U/C] Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First option (Noun)

fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
01

Phần đầu của một chuỗi hoặc loạt

The initial part of a sequence or series

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vị trí quan trọng nhất

The foremost position

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự khởi đầu của một khoảng thời gian hoặc quá trình

The beginning of a time period or process

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

First option (Adjective)

fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
01

Quan trọng nhất hoặc chính yếu nhất

Most important or primary

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đến trước tất cả những cái khác theo thời gian hoặc thứ tự

Coming before all others in time or order

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sớm nhất trong một loạt

Earliest in a series

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

First option (Adverb)

fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
01

Trước hết mọi thứ khác; đầu tiên theo thứ tự

Before anything else first in order

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chủ yếu; chủ yếu

Primarily primarily

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vào lúc bắt đầu một quá trình

At the beginning of a process

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

First option (Phrase)

fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
01

Lựa chọn đầu tiên

First option

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự lựa chọn được ưa thích trong số các lựa chọn

The preferred selection among choices

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự lựa chọn ban đầu hoặc phương án thay thế

The initial choice or alternative

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First option

Không có idiom phù hợp