Bản dịch của từ First option trong tiếng Việt
First option
Noun [U/C] Adjective Adverb Phrase

First option (Noun)
fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
First option (Adjective)
fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
First option (Adverb)
fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
First option (Phrase)
fɚɹst ˈɑpʃn
fɚɹst ˈɑpʃn
01
Lựa chọn đầu tiên
First option
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự lựa chọn ban đầu hoặc phương án thay thế
The initial choice or alternative
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with First option
Không có idiom phù hợp