Bản dịch của từ Fishes trong tiếng Việt

Fishes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishes (Noun)

01

Số nhiều của cá.

Plural of fish.

Ví dụ

Many fishes swim together in the ocean near California.

Nhiều loài cá bơi cùng nhau trong đại dương gần California.

Not all fishes can live in freshwater habitats.

Không phải tất cả các loài cá đều có thể sống trong môi trường nước ngọt.

Do you know how many fishes are in the aquarium?

Bạn có biết có bao nhiêu loài cá trong bể cá không?

Dạng danh từ của Fishes (Noun)

SingularPlural

Fish

Fish

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Overall, there are thirteen steps in the production of smoked from catching the to distributing it to sell in stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there is a grand tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of and marine creatures [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Fishes

Không có idiom phù hợp