Bản dịch của từ Flamed trong tiếng Việt
Flamed

Flamed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngọn lửa.
Simple past and past participle of flame.
The online debate flamed up quickly among the students.
Cuộc tranh luận trực tuyến nhanh chóng bùng lên giữa các sinh viên.
The controversial post didn't get flamed by the community members.
Bài đăng gây tranh cãi không bị các thành viên cộng đồng châm chọc.
Did the heated discussion on social media platforms get flamed yesterday?
Cuộc thảo luận sôi nổi trên các nền tảng truyền thông xã hội đã bị châm chọc hôm qua chứ?
Dạng động từ của Flamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flaming |
Họ từ
Từ "flamed" là quá khứ phân từ của động từ "flame", có nghĩa là bốc cháy hoặc bị đốt. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "flamed" thường đề cập đến việc chỉ trích mạnh mẽ hoặc tấn công ai đó trên các nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác, với âm "a" ở Anh được phát âm ngắn hơn so với Mỹ. Tùy vào ngữ cảnh, "flamed" có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
