Bản dịch của từ Flamed trong tiếng Việt

Flamed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flamed (Verb)

flˈeɪmd
flˈeɪmd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngọn lửa.

Simple past and past participle of flame.

Ví dụ

The online debate flamed up quickly among the students.

Cuộc tranh luận trực tuyến nhanh chóng bùng lên giữa các sinh viên.

The controversial post didn't get flamed by the community members.

Bài đăng gây tranh cãi không bị các thành viên cộng đồng châm chọc.

Did the heated discussion on social media platforms get flamed yesterday?

Cuộc thảo luận sôi nổi trên các nền tảng truyền thông xã hội đã bị châm chọc hôm qua chứ?

Dạng động từ của Flamed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flaming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flamed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a robe, wearing a crown, holding a torch in one hand above her head, and a book with some dates inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Flamed

Không có idiom phù hợp