Bản dịch của từ Flame trong tiếng Việt

Flame

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flame(Noun)

flˈeim
flˈeim
01

Một khối khí bốc cháy nóng được tạo ra bởi một vật gì đó bốc cháy.

A hot glowing body of ignited gas that is generated by something on fire.

Ví dụ
02

Một tin nhắn có tính xúc phạm hoặc lạm dụng được đăng trên Internet hoặc gửi qua email, thường là để phản hồi nhanh một tin nhắn khác.

A vitriolic or abusive message posted on the Internet or sent by email, typically in quick response to another message.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flame (Noun)

SingularPlural

Flame

Flames

Flame(Verb)

flˈeim
flˈeim
01

Đốt cháy và phát ra ngọn lửa.

Burn and give off flames.

Ví dụ
02

Gửi một tin nhắn cay độc hoặc lăng mạ tới (ai đó) trên Internet hoặc qua email.

Direct a vitriolic or abusive message at (someone) on the Internet or via email.

Ví dụ

Dạng động từ của Flame (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ