Bản dịch của từ Flounced trong tiếng Việt
Flounced

Flounced (Verb)
She flounced out of the meeting after hearing the criticism.
Cô ấy bỏ ra khỏi cuộc họp sau khi nghe lời chỉ trích.
He did not flounce when his proposal was rejected.
Anh ấy không bỏ ra khi đề xuất của mình bị từ chối.
Did she flounce when she lost the debate competition?
Cô ấy có bỏ ra khi thua cuộc thi tranh biện không?
She flounced out of the meeting after hearing the rude comments.
Cô ấy bỏ đi khỏi cuộc họp sau khi nghe những lời bình phẩm thô lỗ.
He did not flounce when they ignored his suggestions.
Anh ấy không bỏ đi khi họ phớt lờ những gợi ý của anh.
Did she flounce away after the argument with her friends?
Cô ấy có bỏ đi sau cuộc cãi vã với bạn bè không?
Để lại một cách cường điệu hoặc sân khấu.
To leave in an exaggerated or theatrical manner.
She flounced out of the meeting after the disagreement.
Cô ấy rời khỏi cuộc họp sau khi bất đồng.
He did not flounce when he heard the news.
Anh ấy không rời đi khi nghe tin tức.
Did she flounce after the argument with John?
Cô ấy có rời đi sau cuộc tranh cãi với John không?
Dạng động từ của Flounced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouncing |
Flounced (Adjective)
Mô tả một phong cách chuyển động sôi nổi và đầy tinh thần.
Describing a style of movement that is lively and spirited.
She flounced into the room, full of energy and excitement.
Cô ấy bước vào phòng với sự năng động và phấn khích.
He did not flounce around at the party; he sat quietly.
Anh ấy không nhún nhảy tại bữa tiệc; anh ngồi im lặng.
Did she flounce out of the meeting after the disagreement?
Cô ấy có bước ra khỏi cuộc họp sau sự bất đồng không?
Họ từ
Từ "flounced" là động từ quá khứ của "flounce", có nghĩa là di chuyển một cách hùng hồn và bất an, thường thể hiện sự tức giận hay không hài lòng. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của một người đang rời đi một cách rất ấn tượng, dành sự chú ý cho cảm xúc cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "flounced" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chính xác hơn là từ động từ "flounce" được hình thành từ hình thức nhấn mạnh của "flounce" trong nghĩa là chuyển động mạnh mẽ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "floncer", nghĩa là "cuộn" hoặc "uốn khúc". Trong ngữ cảnh hiện tại, "flounced" thường chỉ hành động di chuyển một cách phấn khích hoặc thanh thoát, thể hiện sự không hài lòng hoặc kiêu hãnh qua những động tác phô trương và có phần thái quá. Sự chuyển mình này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh tính cách và cảm xúc trong hành động.
Từ "flounced" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường gắn liền với hành động đi lại nhanh chóng và đầy vẻ kiêu ngạo hoặc không hài lòng, thường trong các tình huống thể hiện cảm xúc châm chọc hoặc phẫn nộ, như khi một người thở phào trước sự bất mãn. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nó không phải là từ vựng chính thức cho những tình huống giao tiếp hàng ngày hay học thuật.