Bản dịch của từ Food truck trong tiếng Việt

Food truck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food truck (Noun)

01

Một nhà cung cấp dịch vụ di động phục vụ các bữa ăn hoặc đồ ăn nhẹ, thường là từ xe tải hoặc xe cộ do khả năng di chuyển giữa các địa điểm.

A mobile vendor that serves meals or snacks typically from a van or vehicle due to its ability to move between locations.

Ví dụ

The food truck served delicious tacos at the festival last weekend.

Xe bán thức ăn đã phục vụ những chiếc taco ngon tại lễ hội cuối tuần trước.

Many people did not visit the food truck during the rain.

Nhiều người đã không đến xe bán thức ăn trong lúc trời mưa.

Is the food truck open during the local farmers' market?

Xe bán thức ăn có mở cửa trong chợ nông sản địa phương không?

02

Thường thấy tại các lễ hội, hội chợ hoặc sự kiện cung cấp nhiều lựa chọn ẩm thực.

Often found at festivals fairs or events offering a variety of culinary options.

Ví dụ

The food truck served tacos at the festival last Saturday.

Xe thức ăn đã phục vụ taco tại lễ hội thứ Bảy tuần trước.

The food truck did not offer vegetarian options during the event.

Xe thức ăn không cung cấp lựa chọn chay trong sự kiện.

Did you try the food truck at the concert last night?

Bạn đã thử xe thức ăn tại buổi hòa nhạc tối qua chưa?

03

Cũng có thể đề cập đến văn hóa xung quanh ẩm thực đường phố và trải nghiệm ăn uống bình dân.

Can also refer to the culture surrounding street food and casual dining experiences.

Ví dụ

The food truck festival in Austin attracted over 10,000 visitors last year.

Liên hoan xe thực phẩm ở Austin thu hút hơn 10.000 du khách năm ngoái.

Many people do not enjoy dining at food trucks due to hygiene concerns.

Nhiều người không thích ăn ở xe thực phẩm vì lo ngại vệ sinh.

Is the food truck culture growing in cities like Los Angeles and New York?

Văn hóa xe thực phẩm có đang phát triển ở các thành phố như Los Angeles và New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food truck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food truck

Không có idiom phù hợp