Bản dịch của từ Foot and mouth disease trong tiếng Việt
Foot and mouth disease

Foot and mouth disease (Noun)
The outbreak of foot and mouth disease affected many farms.
Đợt bùng phát dịch tả chân miệng ảnh hưởng nhiều trang trại.
Preventing foot and mouth disease is crucial for livestock welfare.
Ngăn ngừa dịch tả chân miệng quan trọng cho sức khỏe gia súc.
Farmers were devastated by the economic losses due to foot and mouth disease.
Những nông dân bị tàn phá bởi thiệt hại kinh tế do dịch tả chân miệng.
Foot and mouth disease (Phrase)
Một căn bệnh truyền nhiễm ở động vật móng chẻ đôi (chẳng hạn như cừu, lợn hoặc gia súc) do picornavirus (loài virus lở mồm long móng thuộc chi aphthovirus) gây ra và biểu hiện bằng sự phun trào các mụn nước trên màng nhầy đặc biệt là miệng và bàn chân.
A contagious disease of cloven-hoofed animals (such as sheep, swine, or cattle) that is caused by a picornavirus (species foot-and-mouth disease virus of the genus aphthovirus) and is marked by the eruption of vesicles on the mucous membranes especially of the mouth and feet.
Outbreaks of foot and mouth disease can devastate agricultural communities.
Các đợt bùng phát của bệnh dịch miệng và chân có thể tàn phá cộng đồng nông nghiệp.
Preventing foot and mouth disease is crucial for livestock welfare.
Ngăn chặn bệnh dịch miệng và chân là rất quan trọng đối với phúc lợi của gia súc.
Vaccination campaigns aim to control foot and mouth disease spread.
Các chiến dịch tiêm chủng nhằm kiểm soát sự lây lan của bệnh dịch miệng và chân.
Một trường hợp nhẹ bất thường hoặc một mức độ nhẹ của bệnh thường được cho là nghiêm trọng hơn gần đây đã được chẩn đoán là 'một chút bệnh lở mồm long móng'.
An unusually mild case or a minor grade of a disease typically thought to be more severe has lately been diagnosed with 'a touch of foot-and-mouth disease'.
The community is dealing with an outbreak of foot and mouth disease.
Cộng đồng đang phải đối mặt với dịch bệnh miệng và chân.
She missed school due to a suspected case of foot and mouth disease.
Cô ấy bỏ lễ vì nghi ngờ mắc bệnh miệng và chân.
The local authorities are taking measures to contain foot and mouth disease.
Các cơ quan chức năng địa phương đang thực hiện biện pháp để kiềm chế bệnh miệng và chân.
Bệnh chân miệng (foot and mouth disease) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút thuộc họ Picornaviridae gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến gia súc như bò và lợn. Bệnh này đặc trưng bởi sự hình thành vết loét ở miệng và bàn chân động vật, dẫn đến triệu chứng đau đớn và giảm sản lượng sữa cũng như khả năng sinh sản. Bệnh chân miệng không gây hại cho con người, nhưng có thể gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi. Tên gọi này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Bệnh chân miệng (foot and mouth disease) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "pes" (chân) và "os" (miệng). Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến gia súc và lợn. Sự kết hợp của các thuật ngữ này phản ánh triệu chứng chính của bệnh: sự xuất hiện của viêm loét ở chân và miệng của động vật, thu hút sự chú ý trong nghiên cứu y tế và nông nghiệp.
Bệnh chân-miệng (foot and mouth disease) là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe động vật và nông nghiệp. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các bài kiểm tra thường thấp, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả epidemics hoặc vấn đề an toàn thực phẩm. Ngoài IELTS, bệnh chân-miệng cũng thường được nhắc đến trong các báo cáo y tế, tài liệu nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận về ngành chăn nuôi, nơi sự bùng phát của bệnh có thể gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và cung cấp thực phẩm.