Bản dịch của từ Free lunch trong tiếng Việt
Free lunch

Free lunch (Noun)
Mang tính tượng hình. một cái gì đó (dường như) miễn phí hoặc miễn phí; thường xuyên trong các cụm từ ngụ ý rằng mọi thứ chắc chắn đều liên quan đến một loại chi phí nào đó, vì "không có (cũng không) có cái gọi là bữa trưa miễn phí".
Figurative something that is seemingly free of charge or cost frequently in phrases implying that everything inevitably involves a cost of some kind as there is also aint no such thing as a free lunch.
There is no such thing as a free lunch in society.
Không có gì miễn phí trong xã hội.
Getting a free lunch is rare in social interactions.
Có được một bữa trưa miễn phí là hiếm trong giao tiếp xã hội.
Is there really a free lunch when it comes to social favors?
Có thực sự có một bữa trưa miễn phí khi nói đến những ân huệ xã hội không?
Ban đầu và chủ yếu là hoa kỳ. bữa trưa được cung cấp miễn phí tại quán bar, quán rượu, v.v., như một phương tiện để thu hút khách hàng. thường xuyên thuộc tính hiện tại mang tính lịch sử.
Originally and chiefly us a lunch provided free of charge in a bar saloon etc as a means of attracting customers frequently attributive now historical.
Free lunch was offered every Friday at the local community center.
Bữa trưa miễn phí được cung cấp mỗi thứ Sáu tại trung tâm cộng đồng địa phương.
There is no such thing as a free lunch in the social sector.
Không có cái gọi là bữa trưa miễn phí trong lĩnh vực xã hội.
Is it common to have free lunch events at social gatherings?
Có phổ biến việc tổ chức sự kiện bữa trưa miễn phí tại các buổi tụ tập xã hội không?
Cụm từ "free lunch" chỉ một bữa ăn miễn phí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế để biểu thị ý tưởng rằng không có gì là hoàn toàn miễn phí, bởi vì sẽ luôn có chi phí tiềm ẩn hoặc điều kiện đi kèm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này phổ biến hơn và thường ám chỉ đến các lợi ích không rõ ràng trong các thỏa thuận. Khác với tiếng Anh Anh, nơi cụm này ít được sử dụng hơn và chủ yếu nhấn mạnh về sự tồn tại của sự miễn cưỡng.
Cụm từ "free lunch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "lūnĭa", nghĩa là bữa ăn. Thế kỷ 19, cụm này thường được dùng để chỉ các bữa ăn miễn phí mà các nhà hàng tổ chức nhằm thu hút khách hàng. Ý nghĩa hiện tại không chỉ đơn thuần là bữa ăn miễn phí mà còn mở rộng sang khái niệm "không có gì miễn phí", phản ánh sự thật rằng mọi lợi ích đều phải trả giá bằng một hình thức nào đó.
Cụm từ "free lunch" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ hoặc hoạt động cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, để chỉ ý tưởng rằng không có gì miễn phí và mọi nguồn tài nguyên đều có giá trị. Tình huống phổ biến liên quan đến "free lunch" bao gồm các chương trình hỗ trợ của chính phủ hoặc sự kiện từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp