Bản dịch của từ Free range trong tiếng Việt

Free range

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free range (Noun)

fɹˈiɹɑŋ
fɹˈiɹɑŋ
01

Diện tích đất hoặc phương pháp chăn nuôi trong đó động vật được phép di chuyển tự do thay vì bị nhốt trong chuồng hoặc chuồng nhỏ.

An area of land or a method of farming in which animals are allowed to move around freely rather than being kept in cages or small enclosures.

Ví dụ

The farm promotes free range chicken for ethical reasons.

Trang trại quảng cáo gà nuôi tự do vì lý do đạo đức.

Consumers are willing to pay more for free range eggs.

Người tiêu dùng sẵn lòng trả nhiều hơn cho trứng nuôi tự do.

The documentary highlighted the benefits of free range farming.

Bộ phim tài liệu nổi bật những lợi ích của nông nghiệp nuôi tự do.

Free range (Adjective)

fɹˈiɹɑŋ
fɹˈiɹɑŋ
01

Mô tả trứng đến từ những con chim được phép di chuyển tự do thay vì bị nhốt trong lồng hoặc chuồng nhỏ.

Describing eggs that come from birds that are allowed to move around freely rather than being kept in cages or small enclosures.

Ví dụ

Consumers prefer free-range eggs for ethical reasons.

Người tiêu dùng ưa thích trứng nuôi tự do vì lý do đạo đức.

Free-range farming promotes animal welfare and environmental sustainability.

Nông nghiệp nuôi tự do thúc đẩy phúc lợi động vật và bền vững môi trường.

The free-range movement advocates for better living conditions for animals.

Phong trào nuôi tự do thúc đẩy điều kiện sống tốt hơn cho động vật.

02

Mô tả các loài động vật được phép di chuyển tự do thay vì bị nhốt trong lồng hoặc chuồng nhỏ.

Describing animals that are allowed to move around freely rather than being kept in cages or small enclosures.

Ví dụ

The free-range chickens in the farm enjoy roaming outdoors.

Những con gà thả tự nhiên trên trang trại thích đi dạo ngoài trời.

Consumers prefer free-range eggs for ethical reasons and better taste.

Người tiêu dùng ưa chuộng trứng gà thả tự nhiên vì lý do đạo đức và hương vị ngon hơn.

Free-range farming promotes animal welfare and sustainable practices.

Nông nghiệp thả tự nhiên thúc đẩy phúc lợi động vật và các phương pháp bền vững.

Free range (Adverb)

fɹˈiɹɑŋ
fɹˈiɹɑŋ
01

Trong cuộc đua ô tô, bắt đầu từ trạng thái dừng và cố gắng đạt tốc độ tối đa một cách nhanh chóng.

In car racing, starting from a standstill and trying to reach maximum speed quickly.

Ví dụ

The car accelerated free range on the straight track.

Chiếc xe tăng tốc free range trên đường thẳng.

He raced free range to overtake his competitor on the final lap.

Anh ta đua tốc độ free range để vượt qua đối thủ ở vòng cuối cùng.

The driver skillfully drove free range to secure the victory.

Người lái xe lái xe một cách khéo léo free range để đảm bảo chiến thắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free range/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free range

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.