Bản dịch của từ Free range trong tiếng Việt
Free range

Free range (Noun)
The farm promotes free range chicken for ethical reasons.
Trang trại quảng cáo gà nuôi tự do vì lý do đạo đức.
Consumers are willing to pay more for free range eggs.
Người tiêu dùng sẵn lòng trả nhiều hơn cho trứng nuôi tự do.
The documentary highlighted the benefits of free range farming.
Bộ phim tài liệu nổi bật những lợi ích của nông nghiệp nuôi tự do.
Free range (Adjective)
Consumers prefer free-range eggs for ethical reasons.
Người tiêu dùng ưa thích trứng nuôi tự do vì lý do đạo đức.
Free-range farming promotes animal welfare and environmental sustainability.
Nông nghiệp nuôi tự do thúc đẩy phúc lợi động vật và bền vững môi trường.
The free-range movement advocates for better living conditions for animals.
Phong trào nuôi tự do thúc đẩy điều kiện sống tốt hơn cho động vật.
The free-range chickens in the farm enjoy roaming outdoors.
Những con gà thả tự nhiên trên trang trại thích đi dạo ngoài trời.
Consumers prefer free-range eggs for ethical reasons and better taste.
Người tiêu dùng ưa chuộng trứng gà thả tự nhiên vì lý do đạo đức và hương vị ngon hơn.
Free-range farming promotes animal welfare and sustainable practices.
Nông nghiệp thả tự nhiên thúc đẩy phúc lợi động vật và các phương pháp bền vững.
Free range (Adverb)
The car accelerated free range on the straight track.
Chiếc xe tăng tốc free range trên đường thẳng.
He raced free range to overtake his competitor on the final lap.
Anh ta đua tốc độ free range để vượt qua đối thủ ở vòng cuối cùng.
The driver skillfully drove free range to secure the victory.
Người lái xe lái xe một cách khéo léo free range để đảm bảo chiến thắng.
Cụm từ "free range" được sử dụng để chỉ phương thức chăn nuôi gia súc, đặc biệt là gia cầm, trong đó động vật được phép tự do đi lại và sinh sống trong môi trường tự nhiên, thay vì bị nhốt trong chuồng. Sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và thực phẩm, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ảnh hưởng đến tiêu chuẩn chất lượng và phương thức sản xuất có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "free range" xuất phát từ tiếng Latinh "liber" có nghĩa là "tự do". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng trong nông nghiệp để chỉ việc gia súc có quyền tự do di chuyển và tìm kiếm thức ăn trong không gian rộng rãi. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ sản phẩm nào được sản xuất trong điều kiện tự nhiên, không bị giới hạn bởi sự giam cầm, từ đó nhấn mạnh đến khía cạnh tự do và sức khỏe trong việc chăn nuôi.
Cụm từ "free range" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về thực phẩm và nông nghiệp bền vững. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, "free range" có thể được sử dụng để phân tích lợi ích của động vật nuôi theo chế độ tự do. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên và éthique trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp