Bản dịch của từ Geoglyph trong tiếng Việt
Geoglyph

Geoglyph (Noun)
Chủ yếu là khảo cổ học. một hình ảnh hoặc thiết kế quy mô lớn được tạo ra trong cảnh quan thiên nhiên bằng các kỹ thuật như sắp xếp đá hoặc sỏi hoặc loại bỏ đất hoặc cỏ, hình thức hoàn chỉnh của chúng chỉ có thể nhìn thấy được từ trên không hoặc ở khoảng cách xa.
Chiefly archaeology a largescale image or design produced in the natural landscape by techniques such as aligning rocks or gravel or removing soil or sod the complete form of which is visible only aerially or at a distance.
The geoglyphs in Peru are best viewed from above.
Các hình vẽ trên mặt đất ở Peru tốt nhất là được nhìn từ trên cao.
Researchers study geoglyphs to understand ancient societies' practices.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu các hình vẽ trên mặt đất để hiểu về các thực hành của xã hội cổ đại.
Geoglyphs are believed to have spiritual significance in some cultures.
Các hình vẽ trên mặt đất được tin là có ý nghĩa tâm linh trong một số văn hóa.
Một bức ảnh chụp từ trên không ba chiều. hiếm.
The geoglyphs in Peru are famous for their intricate designs.
Những hình vẽ trên đất ở Peru nổi tiếng với thiết kế phức tạp.
Researchers study geoglyphs to understand ancient civilizations and their art.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu những hình vẽ trên đất để hiểu về các nền văn minh cổ đại và nghệ thuật của họ.
The geoglyph discovered recently in the desert amazed archaeologists.
Hình vẽ trên đất được phát hiện gần đây ở sa mạc khiến các nhà khảo cổ ngạc nhiên.
Geoglyph là thuật ngữ chỉ các hình dạng lớn được tạo ra trên bề mặt đất, thường bằng cách sắp xếp đá hoặc khoét đất, cho mục đích biểu thị văn hóa hoặc tôn giáo. Geoglyph phổ biến nhất là những hình vẽ ở sa mạc Nazca, Peru. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng người nói Anh thường nhấn mạnh âm "o" trong khi người nói Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn. Geoglyph thường được nghiên cứu trong lĩnh vực khảo cổ học và nhân chủng học.
Từ "geoglyph" bắt nguồn từ hai gốc Latin: "geo", có nghĩa là "trái đất", và "glyphe", có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "glyphein", có nghĩa là "khắc". Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc khắc hoặc tạo hình trên bề mặt đất. Trong lịch sử, geoglyph thường được liên kết với các hình ảnh lớn được tạo nên từ những viên đá hoặc mảnh vải trên mặt đất, như các biểu tượng Nazca ở Peru, và ngày nay nó được dùng để chỉ bất kỳ hình dạng nào được tạo ra trên mặt đất.
Từ "geoglyph" chỉ các hình vẽ lớn được tạo ra trên mặt đất, thường thấy ở khu vực sa mạc, như là những tác phẩm nghệ thuật của người cổ đại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến địa lý hoặc khảo cổ học. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài viết về mỹ thuật, hoặc các tài liệu nghiên cứu liên quan tới văn hóa bản địa.