Bản dịch của từ Gib trong tiếng Việt

Gib

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gib (Noun)

gɪb
gˈɪb
01

Vật liệu xây dựng dùng để tạo thành các bức tường bên trong; tấm thạch cao.

A building material used to form inner walls; plasterboard.

Ví dụ

The construction company used gib to build the interior walls.

Công ty xây dựng đã sử dụng gib để xây tường nội thất.

The new social housing project requires a lot of gib.

Dự án nhà ở xã hội mới yêu cầu nhiều gib.

The architect ordered a delivery of gib for the renovation.

Kiến trúc sư đã đặt giao gib cho việc cải tạo.

02

Một bu lông, nêm hoặc chốt bằng gỗ hoặc kim loại để giữ một phần của máy hoặc cấu trúc tại chỗ, thường được điều chỉnh bằng vít hoặc chìa khóa.

A wood or metal bolt, wedge, or pin for holding part of a machine or structure in place, usually adjusted by a screw or key.

Ví dụ

The construction worker secured the beam with a gib.

Công nhân xây dựng cố định thanh với một thanh chặn.

The engineer adjusted the gib to ensure stability in the structure.

Kỹ sư điều chỉnh thanh chặn để đảm bảo ổn định trong cấu trúc.

The mechanic tightened the gib with a screw for safety.

Thợ cơ khí siết chặt thanh chặn bằng một ốc vít cho an toàn.

Gib (Verb)

gɪb
gˈɪb
01

Buộc chặt (các bộ phận) lại với nhau bằng gib.

Fasten (parts) together with a gib.

Ví dụ

He gibbed the pieces of wood together to build the shelter.

Anh ấy gắn các mảnh gỗ lại với nhau để xây căn nhà.

The community gibbed efforts to organize a charity event.

Cộng đồng kết hợp nỗ lực để tổ chức một sự kiện từ thiện.

She gibbed the ideas from different individuals into a cohesive plan.

Cô ấy kết hợp ý kiến từ các cá nhân khác nhau vào một kế hoạch thống nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gib/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gib

Không có idiom phù hợp