Bản dịch của từ Glissades trong tiếng Việt
Glissades

Glissades (Noun)
Một loạt các chuyển động nhịp nhàng, liên kết với nhau, đặc biệt là khi khiêu vũ hoặc trượt tuyết.
A series of smooth connected movements especially in dancing or skiing.
The dancers performed glissades at the social event last Saturday.
Những vũ công đã trình diễn glissades tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Not everyone can master glissades in a social dance setting.
Không phải ai cũng có thể thành thạo glissades trong bối cảnh khiêu vũ xã hội.
Can you show me some glissades during our social dance class?
Bạn có thể cho tôi xem một số glissades trong lớp khiêu vũ xã hội không?
Glissades (Verb)
They glissade gracefully during the social dance competition last Saturday.
Họ thực hiện động tác glissade một cách duyên dáng trong cuộc thi khiêu vũ xã hội hôm thứ Bảy.
She did not glissade well at the charity ski event last month.
Cô ấy không thực hiện động tác glissade tốt tại sự kiện trượt tuyết từ thiện tháng trước.
Did they glissade together at the community dance last weekend?
Họ có thực hiện động tác glissade cùng nhau tại buổi khiêu vũ cộng đồng cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "glissades" là danh từ số nhiều trong tiếng Pháp, chỉ hành động trượt ngã nhẹ nhàng hoặc di chuyển một cách mềm mại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh múa ba-lê hoặc trượt băng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Glissade ở dạng số ít sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh nghệ thuật, trong khi phiên bản số nhiều "glissades" thường được áp dụng khi nói đến các chuyển động liên tiếp hoặc chuỗi hành động trong biểu diễn.
Từ "glissades" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "glisser", có nghĩa là trượt hay trượt nhẹ. Động từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin “glissare,” cũng có nghĩa là trượt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "glissades" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật vũ đạo và thể thao mùa đông, chỉ những chuyển động graze, nhẹ nhàng và uyển chuyển. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét sự tinh tế và linh hoạt của từ gốc, mang lại ý nghĩa về chuyển động mượt mà trong các hoạt động thể chất.
Từ "glissades" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện liên quan đến chuyên đề thể thao mùa đông hoặc nhảy múa, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, nó thường không xuất hiện, trừ khi thảo luận về kỹ thuật điển hình trong vũ đạo hoặc môn thể thao trượt tuyết. Ngoài ra, "glissades" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thể thao, liên quan đến việc diễn đạt chuyển động mượt mà.