Bản dịch của từ Glissades trong tiếng Việt

Glissades

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glissades (Noun)

ɡlˈaɪsˌeɪdz
ɡlˈaɪsˌeɪdz
01

Một loạt các chuyển động nhịp nhàng, liên kết với nhau, đặc biệt là khi khiêu vũ hoặc trượt tuyết.

A series of smooth connected movements especially in dancing or skiing.

Ví dụ

The dancers performed glissades at the social event last Saturday.

Những vũ công đã trình diễn glissades tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

Not everyone can master glissades in a social dance setting.

Không phải ai cũng có thể thành thạo glissades trong bối cảnh khiêu vũ xã hội.

Can you show me some glissades during our social dance class?

Bạn có thể cho tôi xem một số glissades trong lớp khiêu vũ xã hội không?

Glissades (Verb)

ɡlˈaɪsˌeɪdz
ɡlˈaɪsˌeɪdz
01

Thực hiện một điệu nhảy lướt nhẹ hoặc trượt tuyết.

Perform a glissade in dancing or skiing.

Ví dụ

They glissade gracefully during the social dance competition last Saturday.

Họ thực hiện động tác glissade một cách duyên dáng trong cuộc thi khiêu vũ xã hội hôm thứ Bảy.

She did not glissade well at the charity ski event last month.

Cô ấy không thực hiện động tác glissade tốt tại sự kiện trượt tuyết từ thiện tháng trước.

Did they glissade together at the community dance last weekend?

Họ có thực hiện động tác glissade cùng nhau tại buổi khiêu vũ cộng đồng cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glissades cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glissades

Không có idiom phù hợp