Bản dịch của từ Glissades trong tiếng Việt
Glissades
Glissades (Noun)
Một loạt các chuyển động nhịp nhàng, liên kết với nhau, đặc biệt là khi khiêu vũ hoặc trượt tuyết.
A series of smooth connected movements especially in dancing or skiing.
The dancers performed glissades at the social event last Saturday.
Những vũ công đã trình diễn glissades tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Not everyone can master glissades in a social dance setting.
Không phải ai cũng có thể thành thạo glissades trong bối cảnh khiêu vũ xã hội.
Can you show me some glissades during our social dance class?
Bạn có thể cho tôi xem một số glissades trong lớp khiêu vũ xã hội không?
Glissades (Verb)
They glissade gracefully during the social dance competition last Saturday.
Họ thực hiện động tác glissade một cách duyên dáng trong cuộc thi khiêu vũ xã hội hôm thứ Bảy.
She did not glissade well at the charity ski event last month.
Cô ấy không thực hiện động tác glissade tốt tại sự kiện trượt tuyết từ thiện tháng trước.
Did they glissade together at the community dance last weekend?
Họ có thực hiện động tác glissade cùng nhau tại buổi khiêu vũ cộng đồng cuối tuần trước không?