Bản dịch của từ Gnome trong tiếng Việt
Gnome
Gnome (Noun)
She lived by the gnome 'Treat others as you wish to be treated.'
Cô ấy sống theo câu châm ngôn 'Đối xử với người khác như bạn muốn người khác đối xử với bạn.'
The gnome 'Honesty is the best policy' guided his actions.
Câu châm ngôn 'Trung thực là chính sách tốt nhất' hướng dẫn hành động của anh ấy.
The gnome 'Actions speak louder than words' motivated the team.
Câu châm ngôn 'Hành động nói lên nhiều hơn lời nói' thúc đẩy đội nhóm.
The gnome folklore is often passed down through generations in families.
Truyền thuyết về lùn thường được truyền miệng qua các gia đình.
In some cultures, people believe gnomes protect gardens from harm.
Ở một số văn hóa, người ta tin rằng lùn bảo vệ vườn cây khỏi nguy hiểm.
Children enjoy stories about gnomes living in magical forests.
Trẻ em thích nghe những câu chuyện về lùn sống trong rừng ma thuật.
Dạng danh từ của Gnome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gnome | Gnomes |
Họ từ
Từ "gnome" trong tiếng Anh chỉ đến một sinh vật huyền thoại nhỏ bé, thường được miêu tả là một người đàn ông già, sống trong lòng đất và có khả năng bảo vệ kho báu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Gnome" trong cả hai biến thể đều mang sắc thái văn hóa tương đồng, thường liên quan đến các câu chuyện cổ tích và các khu vườn.
Từ "gnome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gnomone", có nghĩa là "người giữ bí mật" hay "người thông thái". Từ này được cho là có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại "gnōmōn", chỉ phần bóng của đồng hồ mặt trời, biểu tượng cho trí tuệ và tri thức. Qua thời gian, "gnome" đã chuyển nghĩa sang chỉ những sinh vật huyền bí nhỏ bé trong văn hóa folklore, thể hiện trí tuệ và bảo vệ kho báu, gắn liền với hình ảnh của sự khôn ngoan và bảo vệ của cải.
Từ "gnome" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, khi thí sinh mô tả văn hóa dân gian hoặc triết lý ẩn dụ. Trong các ngữ cảnh khác, “gnome” thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong truyện cổ tích và các sản phẩm giải trí, biểu thị những nhân vật thần thoại nhỏ bé, đại diện cho sự khéo léo và thông thái. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về vườn tược và trang trí ngoại thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp