Bản dịch của từ Gnome trong tiếng Việt

Gnome

Noun [U/C]

Gnome (Noun)

noʊm
noʊm
01

Một tuyên bố ngắn gọn tóm tắt một sự thật chung; một câu châm ngôn.

A short statement encapsulating a general truth; a maxim.

Ví dụ

She lived by the gnome 'Treat others as you wish to be treated.'

Cô ấy sống theo câu châm ngôn 'Đối xử với người khác như bạn muốn người khác đối xử với bạn.'

The gnome 'Honesty is the best policy' guided his actions.

Câu châm ngôn 'Trung thực là chính sách tốt nhất' hướng dẫn hành động của anh ấy.

02

Một sinh vật lùn huyền thoại có nhiệm vụ bảo vệ kho báu của trái đất dưới lòng đất.

A legendary dwarfish creature supposed to guard the earth's treasures underground.

Ví dụ

The gnome folklore is often passed down through generations in families.

Truyền thuyết về lùn thường được truyền miệng qua các gia đình.

In some cultures, people believe gnomes protect gardens from harm.

Ở một số văn hóa, người ta tin rằng lùn bảo vệ vườn cây khỏi nguy hiểm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnome

Không có idiom phù hợp