Bản dịch của từ Gongorism trong tiếng Việt

Gongorism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gongorism (Noun)

gˈɑŋəɹizəm
gˈɑŋgəɹɪzəm
01

Một ví dụ về ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ hoặc phức tạp.

An example of grand ornate or convoluted language.

Ví dụ

The politician's speech was full of gongorism and confused the audience.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy gongorism và làm khán giả bối rối.

The article did not use gongorism, making it easier to understand.

Bài viết không sử dụng gongorism, khiến nó dễ hiểu hơn.

Why do some writers use gongorism in their social commentary?

Tại sao một số nhà văn lại sử dụng gongorism trong bình luận xã hội?

02

Một cách viết hoặc nói quá hoa mỹ hoặc phức tạp.

A manner of writing or speaking that is excessively flowery or intricate.

Ví dụ

The politician's speech was full of gongorism, confusing many voters.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy hoa mỹ, làm nhiều cử tri bối rối.

The author does not use gongorism in his straightforward writing style.

Tác giả không sử dụng phong cách hoa mỹ trong cách viết trực tiếp.

Is gongorism effective in social media posts for engagement?

Phong cách hoa mỹ có hiệu quả trong bài đăng trên mạng xã hội không?

03

Một phong cách văn học được đánh dấu bằng việc sử dụng quá nhiều từ ngữ tối nghĩa và các biện pháp tu từ phức tạp, được đặt theo tên của nhà thơ tây ban nha luis de góngora.

A literary style marked by excessive use of obscure words and elaborate figures of speech named after the spanish poet luis de góngora.

Ví dụ

Gongorism often confuses readers in modern social literature discussions.

Gongorism thường làm rối người đọc trong các cuộc thảo luận văn học xã hội hiện đại.

Many students do not appreciate gongorism in their social studies essays.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao gongorism trong các bài luận nghiên cứu xã hội.

Does gongorism enhance understanding in contemporary social issues writing?

Gongorism có nâng cao sự hiểu biết trong việc viết về các vấn đề xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gongorism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gongorism

Không có idiom phù hợp