Bản dịch của từ Gongorism trong tiếng Việt
Gongorism

Gongorism (Noun)
The politician's speech was full of gongorism and confused the audience.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy gongorism và làm khán giả bối rối.
The article did not use gongorism, making it easier to understand.
Bài viết không sử dụng gongorism, khiến nó dễ hiểu hơn.
Why do some writers use gongorism in their social commentary?
Tại sao một số nhà văn lại sử dụng gongorism trong bình luận xã hội?
The politician's speech was full of gongorism, confusing many voters.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy hoa mỹ, làm nhiều cử tri bối rối.
The author does not use gongorism in his straightforward writing style.
Tác giả không sử dụng phong cách hoa mỹ trong cách viết trực tiếp.
Is gongorism effective in social media posts for engagement?
Phong cách hoa mỹ có hiệu quả trong bài đăng trên mạng xã hội không?
Một phong cách văn học được đánh dấu bằng việc sử dụng quá nhiều từ ngữ tối nghĩa và các biện pháp tu từ phức tạp, được đặt theo tên của nhà thơ tây ban nha luis de góngora.
A literary style marked by excessive use of obscure words and elaborate figures of speech named after the spanish poet luis de góngora.
Gongorism often confuses readers in modern social literature discussions.
Gongorism thường làm rối người đọc trong các cuộc thảo luận văn học xã hội hiện đại.
Many students do not appreciate gongorism in their social studies essays.
Nhiều sinh viên không đánh giá cao gongorism trong các bài luận nghiên cứu xã hội.
Does gongorism enhance understanding in contemporary social issues writing?
Gongorism có nâng cao sự hiểu biết trong việc viết về các vấn đề xã hội hiện đại không?
Gongorism (tiếng Việt: "Gongorismo") là một thuật ngữ chỉ phong cách văn học phức tạp và bóng bẩy, thường được liên kết với nhà thơ Tây Ban Nha Luis de Góngora trong thế kỷ 17. Phong cách này đặc trưng bởi việc sử dụng ẩn dụ phong phú, cấu trúc câu phức tạp và từ ngữ có tính chất trang trọng. Tuy không phổ biến trong tiếng Anh, thuật ngữ này đôi khi sử dụng để mô tả các tác phẩm văn học có tính chất tương tự, thể hiện khuynh hướng thần thánh hóa vẻ đẹp và sự cầu kỳ trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp