Bản dịch của từ Good samaritan trong tiếng Việt

Good samaritan

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good samaritan (Noun)

gʊd səmˈæɹɪtn
gʊd səmˈæɹɪtn
01

Một người vô cớ giúp đỡ hoặc thông cảm cho những người gặp nạn.

A person who gratuitously gives help or sympathy to those in distress.

Ví dụ

A good Samaritan helped the homeless man on 5th Avenue.

Một người tốt bụng đã giúp người vô gia cư trên đại lộ 5.

Not every passerby is a good Samaritan during emergencies.

Không phải ai đi qua cũng là người tốt bụng trong tình huống khẩn cấp.

Is the good Samaritan always recognized for their kindness?

Liệu người tốt bụng có luôn được công nhận vì lòng tốt của họ không?

02

Một người hay giúp đỡ và hào phóng, đặc biệt là đối với người lạ hoặc những người cần giúp đỡ.

A person who is helpful and generous especially towards strangers or those in need.

Ví dụ

John is a good Samaritan who helps the homeless every week.

John là một người tốt bụng giúp đỡ người vô gia cư mỗi tuần.

Not every good Samaritan receives recognition for their kindness.

Không phải mọi người tốt bụng đều nhận được sự công nhận cho lòng tốt của họ.

Is Sarah a good Samaritan for volunteering at the shelter?

Sarah có phải là một người tốt bụng khi tình nguyện tại nơi trú ẩn không?

Good samaritan (Idiom)

01

Một người quên mình giúp đỡ người khác khi cần giúp đỡ, thường không mong đợi nhận lại bất cứ điều gì.

A person who selflessly helps others in need often without expecting anything in return.

Ví dụ

Maria acted like a good samaritan during the community clean-up last Saturday.

Maria đã hành động như một người tốt bụng trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

Not everyone is a good samaritan when someone is in trouble.

Không phải ai cũng là người tốt bụng khi ai đó gặp khó khăn.

Can a good samaritan change a person's life for the better?

Một người tốt bụng có thể thay đổi cuộc sống của một người không?

02

Một người giúp đỡ người khác khi họ cần, đặc biệt là trong trường hợp khẩn cấp hoặc tình huống khó khăn.

A person who helps others in need especially in emergencies or difficult situations.

Ví dụ

A good Samaritan helped an elderly woman cross the street.

Một người Samaritan tốt đã giúp một phụ nữ già qua đường.

Not everyone is willing to be a good Samaritan in public.

Không phải ai cũng sẵn lòng trở thành một người Samaritan tốt trước mặt mọi người.

Is it important to teach children about being a good Samaritan?

Việc dạy trẻ em về việc trở thành một người Samaritan tốt có quan trọng không?

03

Một ân nhân hoặc người vị tha giúp đỡ người khác mà không mong đợi được đáp lại.

A benefactor or altruist who aids others without expecting anything in return.

Ví dụ

Being a good samaritan, John always helps his neighbors in need.

Là một người làm việc thiện, John luôn giúp đỡ hàng xóm của mình khi cần.

Not everyone is a good samaritan; some people only think of themselves.

Không phải ai cũng là người làm việc thiện; một số người chỉ nghĩ đến bản thân mình.

Is being a good samaritan important in building a strong community?

Việc làm người làm việc thiện có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

04

Một người vô tư giúp đỡ người khác khi họ cần, đặc biệt là trong trường hợp khẩn cấp hoặc khủng hoảng.

A person who selflessly helps others in need particularly in emergencies or crises.

Ví dụ

The good Samaritan stopped to help the injured pedestrian on the road.

Người Samaritan tốt dừng lại để giúp người đi bộ bị thương trên đường.

She is not a good Samaritan; she walked past the accident without helping.

Cô ấy không phải là người Samaritan tốt; cô ấy đi qua vụ tai nạn mà không giúp đỡ.

Was the good Samaritan rewarded for his selfless act of kindness?

Người Samaritan tốt được thưởng vì hành động tựless lương thiện của mình không?

05

Người thực hiện các hoạt động từ thiện và giúp đỡ người lạ.

Someone who performs charitable acts and helps strangers.

Ví dụ

Being a good samaritan, John always helps those in need.

Luôn là một người làm việc từ thiện, John luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

It's rare to find a good samaritan who is unwilling to assist.

Rất hiếm khi tìm thấy một người làm việc từ thiện không sẵn lòng giúp đỡ.

Is being a good samaritan important in building a strong community?

Việc làm một người làm việc từ thiện có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

06

Một người tốt bụng giúp đỡ những người gặp khó khăn.

A goodnatured person who helps those in distress.

Ví dụ

Being a good samaritan, Lisa always lends a helping hand.

Lisa luôn giúp đỡ như một người tốt lành.

Not everyone is a good samaritan willing to assist strangers.

Không phải ai cũng là người tốt lành sẵn lòng giúp người lạ.

Is being a good samaritan important in building a caring community?

Việc trở thành một người tốt lành có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng chu đáo không?

07

Một người giúp đỡ người khác khi họ cần, thường là vô tư.

A person who helps others in need often selflessly.

Ví dụ

The good samaritan stopped to help the injured pedestrian.

Người làm thiện nguyện tốt dừng lại để giúp người đi bộ bị thương.

Not everyone is willing to be a good samaritan in society.

Không phải ai cũng sẵn lòng trở thành người làm thiện nguyện tốt trong xã hội.

Is it important to encourage more people to be good samaritans?

Có quan trọng để khuyến khích nhiều người trở thành người làm thiện nguyện tốt không?

08

Một người từ thiện luôn hết lòng giúp đỡ người khác.

A charitable person who goes out of their way to assist others.

Ví dụ

Being a good samaritan, John always helps his neighbors in need.

Là một người Samaritan tốt, John luôn giúp đỡ hàng xóm của mình khi cần.

Not everyone is a good samaritan; some people ignore those in trouble.

Không phải ai cũng là người Samaritan tốt; một số người phớt lờ những người gặp khó khăn.

Is it important to be a good samaritan in your community?

Việc trở thành một người Samaritan tốt trong cộng đồng của bạn có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good samaritan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good samaritan

Không có idiom phù hợp