Bản dịch của từ Gopher trong tiếng Việt

Gopher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gopher (Noun)

gˈoʊfɚ
gˈoʊfəɹ
01

Một loài gặm nhấm đào hang nhỏ có nguồn gốc từ bắc và trung mỹ, đặc biệt là trong họ geomyidae (gophers thực sự).

A small burrowing rodent native to north and central america especially in the family geomyidae true gophers.

Ví dụ

The social club organized a gopher-watching event for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện quan sát gopher cho các thành viên.

Children in the neighborhood often play games inspired by gophers.

Trẻ em trong khu phố thường chơi những trò chơi lấy cảm hứng từ gopher.

The local park has signs warning visitors about the presence of gophers.

Công viên địa phương có biển cảnh báo khách thăm về sự hiện diện của gopher.

02

Rùa gopher (gopherus spp.).

A gopher tortoise gopherus spp.

Ví dụ

The social club organized a fundraiser for the gopher rescue center.

Hội câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một chương trình gây quỹ cho trung tâm cứu hộ rùa gopher.

The community planted trees to protect the habitat of the gopher tortoise.

Cộng đồng đã trồng cây để bảo vệ môi trường sống của rùa gopher.

Children in the neighborhood enjoy watching the gopher tortoise burrow.

Trẻ em trong khu phố thích xem rùa gopher đào hang.

03

Cá đá gopher (sebastes carnatus).

A gopher rockfish sebastes carnatus.

Ví dụ

The aquarium displayed a gopher rockfish in its marine section.

Hồ cá trưng bày một con cá gopher trong khu vực biển của mình.

The marine biologist studied the behavior of the gopher rockfish.

Nhà sinh thái học biển nghiên cứu hành vi của cá gopher.

Children were excited to see the gopher rockfish during the aquarium tour.

Trẻ em rất phấn khích khi thấy cá gopher trong chuyến tham quan hồ cá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gopher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gopher

Không có idiom phù hợp