Bản dịch của từ Gopher trong tiếng Việt
Gopher

Gopher (Noun)
The social club organized a gopher-watching event for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện quan sát gopher cho các thành viên.
Children in the neighborhood often play games inspired by gophers.
Trẻ em trong khu phố thường chơi những trò chơi lấy cảm hứng từ gopher.
The local park has signs warning visitors about the presence of gophers.
Công viên địa phương có biển cảnh báo khách thăm về sự hiện diện của gopher.
The social club organized a fundraiser for the gopher rescue center.
Hội câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một chương trình gây quỹ cho trung tâm cứu hộ rùa gopher.
The community planted trees to protect the habitat of the gopher tortoise.
Cộng đồng đã trồng cây để bảo vệ môi trường sống của rùa gopher.
Children in the neighborhood enjoy watching the gopher tortoise burrow.
Trẻ em trong khu phố thích xem rùa gopher đào hang.
Cá đá gopher (sebastes carnatus).
A gopher rockfish sebastes carnatus.
The aquarium displayed a gopher rockfish in its marine section.
Hồ cá trưng bày một con cá gopher trong khu vực biển của mình.
The marine biologist studied the behavior of the gopher rockfish.
Nhà sinh thái học biển nghiên cứu hành vi của cá gopher.
Children were excited to see the gopher rockfish during the aquarium tour.
Trẻ em rất phấn khích khi thấy cá gopher trong chuyến tham quan hồ cá.
Họ từ
Từ "gopher" trong tiếng Anh chỉ chung cho một số loài động vật gặm nhấm thuộc họ Sciuridae, chủ yếu là những loài chuột đất có kích thước nhỏ đến trung bình, sinh sống chủ yếu ở Bắc Mỹ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "gopher" cũng được sử dụng để chỉ một giao thức mạng cũ, được sử dụng để truy cập tài liệu trên internet. Phiên bản Anh-Mỹ không có khác biệt đáng kể trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tuy nhiên, "gopher" vẫn được hiểu và sử dụng tương tự trong cả hai.
Từ "gopher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gofre", nghĩa là " bánh Waffle", có thể liên quan đến cấu trúc của đường hầm mà loài động vật này tạo ra. Được sử dụng để chỉ một loài động vật gặm nhấm ở Bắc Mỹ, "gopher" đã biến đổi nghĩa từ một hình ảnh ẩn dụ để chỉ đặc điểm màu sắc và hình dạng của nó. Ngày nay, từ này còn chỉ những cá nhân thực hiện các nhiệm vụ nhỏ trong tổ chức hay doanh nghiệp, tương tự như vai trò của động vật này trong hệ sinh thái.
Từ "gopher" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, "gopher" thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một loại giao thức hoặc trong môi trường làm việc như một thuật ngữ chỉ người thực hiện các nhiệm vụ nhỏ hoặc hỗ trợ. Từ này cũng có thể liên quan đến các loài động vật trong tự nhiên, nhưng tần suất sử dụng trong ngữ cảnh này không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp