Bản dịch của từ Gore trong tiếng Việt
Gore
Gore (Noun)
The fashion designer added a gore to the dress for flair.
Nhà thiết kế thời trang đã thêm một mảnh vải vào chiếc váy để tạo điểm nhấn.
The sailboat's main sail tore at the gore during the storm.
Cánh buồm chính của thuyền buồm bị rách ở mảnh vải trong cơn bão.
The umbrella's gore was beautifully patterned with intricate designs.
Mảnh vải của chiếc ô được trang trí đẹp với những họa tiết tinh xảo.
Máu đã đổ, đặc biệt là do bạo lực.
Blood that has been shed especially as a result of violence.
The documentary showed the horrifying gore from the accident scene.
Bộ phim tài liệu đã cho thấy cảnh gore đáng sợ từ hiện trường tai nạn.
The news report warned viewers about the graphic gore in the movie.
Bản tin cảnh báo người xem về cảnh gore đồ họa trong bộ phim.
The horror film was criticized for its excessive use of gore.
Bộ phim kinh dị bị chỉ trích vì việc sử dụng gore quá mức.
Dạng danh từ của Gore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gore | - |
Gore (Verb)
Tạo hình với máu me hoặc máu me.
Shape with a gore or gores.
The tailor will gore the dress to add more flair.
Người may sẽ chia váy để thêm phần sáng tạo.
She decided to gore the curtains for a unique look.
Cô ấy quyết định cắt váy rèm để có góc nhìn độc đáo.
The designer will gore the sleeves of the blouse for style.
Nhà thiết kế sẽ cắt tay áo để tạo phong cách.
The bull gored the farmer during the traditional festival.
Con bò đã đâm bác nông dân trong lễ hội truyền thống.
The rhinoceros gored the poacher who was hunting illegally.
Con tê giác đã đâm thợ săn bất hợp pháp.
The buffalo gored the predator to protect its herd.
Con trâu đã đâm thủy quái để bảo vệ đàn.
Họ từ
Từ "gore" thường được sử dụng để chỉ sự bạo lực dữ dội, liên quan đến máu me và các vết thương nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, "gore" cũng có thể chỉ những cảnh trong phim hoặc văn học mà có tính chất tàn bạo, thường gây cảm giác rợn người. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm thanh có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "gore" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14, được phát triển từ từ tiếng Old English "gār", có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "điểm nhọn". Nguyên thủy, từ này liên quan đến hình ảnh của những vật sắc nhọn, thường được sử dụng để mô tả vết thương hoặc chấn thương do vật nhọn gây ra. Qua thời gian, nghĩa của "gore" mở rộng để chỉ các cảnh tượng tàn bạo, cụ thể là những hình ảnh máu me và bạo lực trong văn hóa đại chúng hiện nay, phản ánh sự kết hợp giữa sắc nét và sự khớp nối với cái chết.
Từ "gore" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Viết, vì nó liên quan đến các chủ đề văn hóa đại chúng, điện ảnh và sách. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nội dung bạo lực trong phim ảnh hoặc văn học. Tuy nhiên, mức độ xuất hiện của nó không cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. "Gore" chủ yếu hạn chế trong các lĩnh vực phân tích nghệ thuật và phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp