Bản dịch của từ Grace note trong tiếng Việt

Grace note

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grace note (Noun)

gɹeis noʊt
gɹeis noʊt
01

(nghĩa bóng) vật trang trí, tô điểm, đồ trang trí; một bước hoàn thiện.

(figuratively) something that decorates, embellishes, or ornaments; a finishing touch.

Ví dụ

The party decorations were the grace note of the event.

Việc trang trí bữa tiệc là nét duyên dáng của sự kiện.

Her kindness was a grace note in their conversation.

Lòng tốt của cô ấy là nét duyên dáng trong cuộc trò chuyện của họ.

A smile can be a grace note in a difficult situation.

Một nụ cười có thể là nét duyên dáng trong một tình huống khó khăn.

02

(âm nhạc) một nốt nhạc, được biểu thị trên một bản nhạc bằng loại chữ nhỏ hơn, có hoặc không có dấu gạch chéo, được chơi để trang trí cho giai điệu chứ không phải là một phần của giai điệu. giá trị nốt của nó không được tính là một phần của tổng giá trị thời gian của ô nhịp mà nó xuất hiện.

(music) a musical note, indicated on a score in smaller type with or without a slash through it, played to ornament the melody rather than as part of it. its note value does not count as part of the total time value of the measure it appears in.

Ví dụ

During the piano recital, Sarah added a delicate grace note.

Trong buổi biểu diễn piano, Sarah đã thêm một nốt duyên dáng tinh tế.

The violinist's performance was enhanced by the subtle grace note.

Màn trình diễn của nghệ sĩ violin được nâng cao nhờ nốt duyên dáng tinh tế.

In the orchestra, the flutist played a beautiful grace note.

Trong dàn nhạc, người thổi sáo đã chơi một nốt duyên dáng tuyệt đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grace note/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grace note

Không có idiom phù hợp