Bản dịch của từ Grace note trong tiếng Việt
Grace note

Grace note (Noun)
(nghĩa bóng) vật trang trí, tô điểm, đồ trang trí; một bước hoàn thiện.
(figuratively) something that decorates, embellishes, or ornaments; a finishing touch.
The party decorations were the grace note of the event.
Việc trang trí bữa tiệc là nét duyên dáng của sự kiện.
Her kindness was a grace note in their conversation.
Lòng tốt của cô ấy là nét duyên dáng trong cuộc trò chuyện của họ.
A smile can be a grace note in a difficult situation.
Một nụ cười có thể là nét duyên dáng trong một tình huống khó khăn.
(âm nhạc) một nốt nhạc, được biểu thị trên một bản nhạc bằng loại chữ nhỏ hơn, có hoặc không có dấu gạch chéo, được chơi để trang trí cho giai điệu chứ không phải là một phần của giai điệu. giá trị nốt của nó không được tính là một phần của tổng giá trị thời gian của ô nhịp mà nó xuất hiện.
(music) a musical note, indicated on a score in smaller type with or without a slash through it, played to ornament the melody rather than as part of it. its note value does not count as part of the total time value of the measure it appears in.
During the piano recital, Sarah added a delicate grace note.
Trong buổi biểu diễn piano, Sarah đã thêm một nốt duyên dáng tinh tế.
The violinist's performance was enhanced by the subtle grace note.
Màn trình diễn của nghệ sĩ violin được nâng cao nhờ nốt duyên dáng tinh tế.
In the orchestra, the flutist played a beautiful grace note.
Trong dàn nhạc, người thổi sáo đã chơi một nốt duyên dáng tuyệt đẹp.
"Grace note" là một thuật ngữ âm nhạc chỉ những nốt nhạc ngắn được thêm vào để làm phong phú thêm giai điệu chính, thường được chơi nhanh và không được tính vào nhịp chính của bản nhạc. Trong cả phiên bản Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "grace note" đều tương đồng, tuy nhiên, một số nhạc sĩ có thể có những cách thể hiện khác nhau trong phong cách biểu diễn. Grace note thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển, giúp tạo ra sự thú vị và trang nhã cho bản nhạc.
Thuật ngữ "grace note" xuất phát từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "ân sủng" hay "tình yêu thương". Trong âm nhạc, "grace note" chỉ những nốt nhạc được thêm vào để làm phong phú và tô điểm cho giai điệu chính. Lịch sử ghi nhận rằng các nhạc sĩ từ thời kỳ Baroque đã sử dụng grace notes nhằm tạo sự tinh tế và dễ chịu trong các bản nhạc. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này vẫn duy trì nguyên vẹn tính chất trang nhã và tinh tế của nó.
Thuật ngữ "grace note" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Viết, thuật ngữ này có thể liên quan đến chủ đề âm nhạc hoặc nghệ thuật. Từ "grace note" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc để chỉ nốt nhạc trang trí, giúp làm phong phú thêm giai điệu. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc nắm bắt các khía cạnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp