Bản dịch của từ Green ribbon trong tiếng Việt
Green ribbon

Green ribbon (Noun)
She proudly wore the green ribbon on her dress.
Cô ấy tự hào mặc chiếc ruy băng màu xanh trên váy.
The mayor awarded him the prestigious green ribbon for his charity work.
Thị trưởng đã trao tặng anh chiếc ruy băng xanh danh giá vì công việc từ thiện của anh.
The event organizers distributed green ribbons to raise awareness for environmental protection.
Ban tổ chức sự kiện phân phát ruy băng màu xanh để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
Một dải ruy băng màu xanh lá cây được đeo làm huy hiệu của levellers trong nội chiến anh (1642–8) và của câu lạc bộ king's head liên quan (thành lập năm 1675); thường được gọi là "green ribbon club" (tên sau này của king's head club), "người đàn ông ruy băng xanh". bây giờ là lịch sử.
A ribbon of green colour worn as the badge of the levellers during the english civil war (1642–8), and of the associated king's head club (founded 1675); frequently attributive in "green ribbon club" (the later name of the king's head club), "green ribbon man". now historical.
The Green Ribbon Club was an influential social group in the 17th century.
Câu lạc bộ Green Ribbon là một nhóm xã hội có ảnh hưởng trong thế kỷ 17.
He proudly wore the green ribbon as a symbol of his membership.
Anh ấy tự hào khi đeo chiếc ruy băng màu xanh là biểu tượng của việc tham gia của mình.
The Green Ribbon Man was known for his radical political views.
Người đàn ông với ruy băng màu xanh nổi tiếng với quan điểm chính trị cực đoan của mình.
"Green ribbon" (dải ruy băng màu xanh) thường được sử dụng để biểu thị cho sự hỗ trợ các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc bảo vệ môi trường. Trong văn hóa, nó có thể là biểu tượng cho phong trào chống lại bạo lực hoặc chăm sóc sức khỏe. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù từ ngữ có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể khác nhau.
"Cành xanh" (green ribbon) không phải là một từ đơn lẻ mà là sự kết hợp giữa tính từ "xanh" và danh từ "cành". Từ "xanh" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viridis", có nghĩa là "xanh" hoặc "tươi mới", biểu thị sự sống và sức sống. Danh từ "cành" xuất phát từ tiếng Latin "canna", liên quan đến các vật liệu mềm dẻo, như bông hoặc dây. Kết hợp lại, "cành xanh" thường biểu thị cho sự tươi mát và hy vọng trong văn hóa hiện đại, thường được sử dụng như biểu tượng cho các phong trào hòa bình hoặc bảo vệ môi trường.
Cụm từ "green ribbon" không xuất hiện thường xuyên trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nhất định, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về môi trường, biểu tượng cho phong trào bảo vệ thiên nhiên hoặc trong các sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. Trong các văn bản văn học hoặc truyền thông, "green ribbon" có thể tượng trưng cho hy vọng và sự hồi phục.