Bản dịch của từ Green ribbon trong tiếng Việt

Green ribbon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green ribbon (Noun)

ɡɹˈinbɹɨn
ɡɹˈinbɹɨn
01

Một dải ruy băng màu xanh lá cây tạo thành một phần phù hiệu của order of the thistle.

A ribbon of green colour forming part of the insignia of the order of the thistle.

Ví dụ

She proudly wore the green ribbon on her dress.

Cô ấy tự hào mặc chiếc ruy băng màu xanh trên váy.

The mayor awarded him the prestigious green ribbon for his charity work.

Thị trưởng đã trao tặng anh chiếc ruy băng xanh danh giá vì công việc từ thiện của anh.

The event organizers distributed green ribbons to raise awareness for environmental protection.

Ban tổ chức sự kiện phân phát ruy băng màu xanh để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.

02

Một dải ruy băng màu xanh lá cây được đeo làm huy hiệu của levellers trong nội chiến anh (1642–8) và của câu lạc bộ king's head liên quan (thành lập năm 1675); thường được gọi là "green ribbon club" (tên sau này của king's head club), "người đàn ông ruy băng xanh". bây giờ là lịch sử.

A ribbon of green colour worn as the badge of the levellers during the english civil war (1642–8), and of the associated king's head club (founded 1675); frequently attributive in "green ribbon club" (the later name of the king's head club), "green ribbon man". now historical.

Ví dụ

The Green Ribbon Club was an influential social group in the 17th century.

Câu lạc bộ Green Ribbon là một nhóm xã hội có ảnh hưởng trong thế kỷ 17.

He proudly wore the green ribbon as a symbol of his membership.

Anh ấy tự hào khi đeo chiếc ruy băng màu xanh là biểu tượng của việc tham gia của mình.

The Green Ribbon Man was known for his radical political views.

Người đàn ông với ruy băng màu xanh nổi tiếng với quan điểm chính trị cực đoan của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green ribbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green ribbon

Không có idiom phù hợp