Bản dịch của từ Grind trong tiếng Việt

Grind

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grind(Noun)

gɹˈɑɪnd
gɹˈɑɪnd
01

Động tác xoay hông gợi tình của một vũ công.

A dancers erotic gyration of the hips.

Ví dụ
02

Một âm thanh hoặc chuyển động nghiền nát hoặc chói tai.

A crushing or grating sound or motion.

Ví dụ
03

Công việc nặng nhọc buồn tẻ.

Hard dull work.

Ví dụ

Grind(Verb)

gɹˈɑɪnd
gɹˈɑɪnd
01

Chà hoặc gây ra sự cọ sát vào nhau.

Rub or cause to rub together gratingly.

Ví dụ
02

(của một vũ công) lắc hông một cách gợi tình.

Of a dancer gyrate the hips erotically.

Ví dụ
03

Giảm (thứ gì đó) thành các hạt hoặc bột nhỏ bằng cách nghiền nát nó.

Reduce something to small particles or powder by crushing it.

Ví dụ

Dạng động từ của Grind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grinding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ