Bản dịch của từ Guaranteed maximum price trong tiếng Việt
Guaranteed maximum price

Guaranteed maximum price (Noun)
The guaranteed maximum price for the community center was set at $500,000.
Giá tối đa được đảm bảo cho trung tâm cộng đồng là 500.000 đô la.
They did not exceed the guaranteed maximum price during the renovation project.
Họ đã không vượt quá giá tối đa được đảm bảo trong dự án cải tạo.
Is the guaranteed maximum price for social housing clearly defined in contracts?
Giá tối đa được đảm bảo cho nhà ở xã hội có được xác định rõ trong hợp đồng không?
Một chiến lược định giá thường được sử dụng trong các hợp đồng xây dựng và mua sắm để giới hạn rủi ro tài chính.
A pricing strategy commonly used in construction and procurement contracts to limit the financial risk.
The city council set a guaranteed maximum price for the new park project.
Hội đồng thành phố đã đặt giá tối đa đảm bảo cho dự án công viên mới.
They did not exceed the guaranteed maximum price during the construction.
Họ đã không vượt quá giá tối đa đảm bảo trong quá trình xây dựng.
Is the guaranteed maximum price effective for reducing construction costs?
Giá tối đa đảm bảo có hiệu quả trong việc giảm chi phí xây dựng không?
Một thỏa thuận đảm bảo rằng nhà thầu sẽ không nhận các khoản thanh toán vượt quá số tiền đã định trước cho một dự án.
An arrangement that ensures the contractor will not receive payments that exceed a predetermined amount for a project.
The guaranteed maximum price for the park project is $500,000.
Giá tối đa được đảm bảo cho dự án công viên là 500.000 đô la.
The city council did not approve a guaranteed maximum price for housing.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt giá tối đa được đảm bảo cho nhà ở.
Is the guaranteed maximum price beneficial for social projects like schools?
Giá tối đa được đảm bảo có lợi cho các dự án xã hội như trường học không?