Bản dịch của từ Guaranteed maximum price trong tiếng Việt
Guaranteed maximum price
Noun [U/C]

Guaranteed maximum price (Noun)
ɡˌɛɹəntˈid mˈæksəməm pɹˈaɪs
ɡˌɛɹəntˈid mˈæksəməm pɹˈaɪs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược định giá thường được sử dụng trong các hợp đồng xây dựng và mua sắm để giới hạn rủi ro tài chính.
A pricing strategy commonly used in construction and procurement contracts to limit the financial risk.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận đảm bảo rằng nhà thầu sẽ không nhận các khoản thanh toán vượt quá số tiền đã định trước cho một dự án.
An arrangement that ensures the contractor will not receive payments that exceed a predetermined amount for a project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guaranteed maximum price
Không có idiom phù hợp