Bản dịch của từ Hail fellow well met trong tiếng Việt

Hail fellow well met

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hail fellow well met (Phrase)

hˈeɪl fˈɛloʊ wˈɛl mˈɛt
hˈeɪl fˈɛloʊ wˈɛl mˈɛt
01

Lời chào thân thiện, thường được dùng để biểu thị tình bạn.

A friendly greeting or salutation, often used to denote camaraderie.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Câu nói dùng để cho thấy sự vui vẻ và ấm áp giữa những người bạn trong một buổi tụ tập.

An expression used to indicate joviality and warmth among friends at a gathering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cụm từ thành ngữ để chào đón ai đó một cách thân thiện, hàm ý sự bình đẳng và thiện chí.

An idiomatic phrase to welcome someone in a friendly manner, implying equality and goodwill.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hail fellow well met cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hail fellow well met

Không có idiom phù hợp