Bản dịch của từ Hail fellow well met trong tiếng Việt
Hail fellow well met
Hail fellow well met (Phrase)
Lời chào thân thiện, thường được dùng để biểu thị tình bạn.
A friendly greeting or salutation, often used to denote camaraderie.
At the party, everyone said, 'Hail fellow well met!' with smiles.
Tại bữa tiệc, mọi người đều nói: 'Chào bạn, thật vui được gặp!' với nụ cười.
They did not greet each other with 'hail fellow well met' anymore.
Họ không còn chào nhau bằng 'chào bạn, thật vui được gặp!' nữa.
Did you hear them say, 'hail fellow well met' at the reunion?
Bạn có nghe họ nói 'chào bạn, thật vui được gặp!' tại buổi họp mặt không?
At the reunion, everyone said, 'Hail fellow well met!' with joy.
Tại buổi đoàn tụ, mọi người đều nói: 'Chào bạn, thật vui!' với niềm vui.
They did not greet strangers with 'Hail fellow well met!' at all.
Họ không chào hỏi người lạ bằng 'Chào bạn, thật vui!' chút nào.
Did you hear them say, 'Hail fellow well met!' at the party?
Bạn có nghe họ nói: 'Chào bạn, thật vui!' tại bữa tiệc không?
We greeted each other with a hail fellow well met attitude.
Chúng tôi chào nhau với thái độ thân thiện như bạn bè.
She did not say hail fellow well met to strangers.
Cô ấy không chào thân thiện với người lạ.
Did you say hail fellow well met to your new neighbors?
Bạn có chào thân thiện với hàng xóm mới không?
Câu khẩu ngữ "hail fellow well met" là một biểu thức cổ xưa thể hiện sự chào đón thân thiện và sự giao tiếp hòa nhã giữa những người quen biết. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự vui vẻ và thân tình khi gặp gỡ ai đó. Mặc dù không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nó vẫn được biết đến như một đại diện cho các hình thức giao tiếp lịch sự của thời kỳ trước. Cụm từ không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và nghĩa, nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp