Bản dịch của từ Hail fellow well met trong tiếng Việt

Hail fellow well met

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hail fellow well met (Phrase)

hˈeɪl fˈɛloʊ wˈɛl mˈɛt
hˈeɪl fˈɛloʊ wˈɛl mˈɛt
01

Lời chào thân thiện, thường được dùng để biểu thị tình bạn.

A friendly greeting or salutation, often used to denote camaraderie.

Ví dụ

At the party, everyone said, 'Hail fellow well met!' with smiles.

Tại bữa tiệc, mọi người đều nói: 'Chào bạn, thật vui được gặp!' với nụ cười.

They did not greet each other with 'hail fellow well met' anymore.

Họ không còn chào nhau bằng 'chào bạn, thật vui được gặp!' nữa.

Did you hear them say, 'hail fellow well met' at the reunion?

Bạn có nghe họ nói 'chào bạn, thật vui được gặp!' tại buổi họp mặt không?

02

Câu nói dùng để cho thấy sự vui vẻ và ấm áp giữa những người bạn trong một buổi tụ tập.

An expression used to indicate joviality and warmth among friends at a gathering.

Ví dụ

At the reunion, everyone said, 'Hail fellow well met!' with joy.

Tại buổi đoàn tụ, mọi người đều nói: 'Chào bạn, thật vui!' với niềm vui.

They did not greet strangers with 'Hail fellow well met!' at all.

Họ không chào hỏi người lạ bằng 'Chào bạn, thật vui!' chút nào.

Did you hear them say, 'Hail fellow well met!' at the party?

Bạn có nghe họ nói: 'Chào bạn, thật vui!' tại bữa tiệc không?

03

Một cụm từ thành ngữ để chào đón ai đó một cách thân thiện, hàm ý sự bình đẳng và thiện chí.

An idiomatic phrase to welcome someone in a friendly manner, implying equality and goodwill.

Ví dụ

We greeted each other with a hail fellow well met attitude.

Chúng tôi chào nhau với thái độ thân thiện như bạn bè.

She did not say hail fellow well met to strangers.

Cô ấy không chào thân thiện với người lạ.

Did you say hail fellow well met to your new neighbors?

Bạn có chào thân thiện với hàng xóm mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hail fellow well met cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hail fellow well met

Không có idiom phù hợp