Bản dịch của từ Hams trong tiếng Việt
Hams

Hams (Noun)
Many athletes strain their hams during intense training sessions.
Nhiều vận động viên bị căng cơ đùi trong các buổi tập cường độ cao.
Physical therapy does not ignore the importance of strong hams.
Vật lý trị liệu không bỏ qua tầm quan trọng của cơ đùi khỏe.
Are your hams sore after yesterday's workout at the gym?
Cơ đùi của bạn có đau sau buổi tập hôm qua ở phòng gym không?
Dạng danh từ của Hams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ham | Hams |
Hams (Verb)
She hams it up at every social gathering in New York.
Cô ấy thể hiện sự thân thiện tại mọi buổi gặp mặt ở New York.
He does not ham his emotions during serious discussions.
Anh ấy không thể hiện quá mức cảm xúc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Does she often ham her friendliness at community events?
Cô ấy có thường thể hiện sự thân thiện quá mức tại các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "hams" trong tiếng Anh thường chỉ đến thịt đùi đã qua chế biến, phổ biến trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "ham" được sử dụng nhiều hơn để chỉ thịt từ đùi heo, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể mở rộng ý nghĩa để bao gồm cả các sản phẩm chế biến từ thịt khác như bánh mì kẹp thịt. Phát âm từ này trong cả hai biến thể không khác biệt nhiều, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa ẩm thực.
Từ "hams" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là dạng số nhiều của "ham", có nguồn từ tiếng Đức cổ "hamma", nghĩa là phần đùi hoặc gối. Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ phần thịt được chế biến từ đùi của con lợn. Ngày nay, "hams" không chỉ chỉ phần thịt mặn này mà còn được sử dụng để mô tả nhiều loại thịt chế biến khác, cho thấy sự phát triển của văn hóa ẩm thực và chế biến thực phẩm trong xã hội hiện đại.
Từ "hams" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh học thuật, "hams" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc phân tích dinh dưỡng, ám chỉ đến một loại thịt heo muối. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về thực phẩm, chế độ ăn uống hoặc các bài viết liên quan đến ẩm thực. Do đó, tần suất sử dụng từ "hams" trong các chủ đề mỗi môi trường giao tiếp này khá hạn chế.