Bản dịch của từ Hams trong tiếng Việt
Hams
Hams (Noun)
Many athletes strain their hams during intense training sessions.
Nhiều vận động viên bị căng cơ đùi trong các buổi tập cường độ cao.
Physical therapy does not ignore the importance of strong hams.
Vật lý trị liệu không bỏ qua tầm quan trọng của cơ đùi khỏe.
Are your hams sore after yesterday's workout at the gym?
Cơ đùi của bạn có đau sau buổi tập hôm qua ở phòng gym không?
Dạng danh từ của Hams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ham | Hams |
Hams (Verb)
She hams it up at every social gathering in New York.
Cô ấy thể hiện sự thân thiện tại mọi buổi gặp mặt ở New York.
He does not ham his emotions during serious discussions.
Anh ấy không thể hiện quá mức cảm xúc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Does she often ham her friendliness at community events?
Cô ấy có thường thể hiện sự thân thiện quá mức tại các sự kiện cộng đồng không?