Bản dịch của từ Ham trong tiếng Việt
Ham

Ham(Verb)
Cường điệu.
Ham(Noun)
Một diễn viên sân khấu quá mức.
Dạng danh từ của Ham (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ham | Hams |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Ham" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ thịt heo đã qua chế biến, thường được muối, xông khói hoặc nướng. Trong tiếng Anh Anh, "ham" thường chỉ một loại thịt phổ biến trong các bữa ăn, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể còn mang nghĩa chỉ các loại thực phẩm chế biến từ thịt khác. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các công thức nấu ăn và thực đơn, nhưng cách tiêu thụ và phong cách chế biến có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "ham" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupidus", có nghĩa là "ham muốn" hay "thèm khát". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "ame", mang nghĩa là "khao khát". Trong tiếng Việt, "ham" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái mong muốn, thích thú về một điều gì đó. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự liên kết giữa khát vọng và hành động trong ngôn ngữ, thể hiện ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy vào ngữ cảnh.
Từ "ham" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện mong muốn hoặc sở thích. Cụ thể, nó thường liên quan đến bối cảnh về ước mơ, thú vui cá nhân hoặc những thứ mà con người khao khát có được. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ham" cũng được dùng để chỉ sự quan tâm mạnh mẽ đối với một hoạt động nào đó, như "ham mê đọc sách" hay "ham thích du lịch".
Họ từ
"Ham" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ thịt heo đã qua chế biến, thường được muối, xông khói hoặc nướng. Trong tiếng Anh Anh, "ham" thường chỉ một loại thịt phổ biến trong các bữa ăn, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể còn mang nghĩa chỉ các loại thực phẩm chế biến từ thịt khác. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các công thức nấu ăn và thực đơn, nhưng cách tiêu thụ và phong cách chế biến có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "ham" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupidus", có nghĩa là "ham muốn" hay "thèm khát". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "ame", mang nghĩa là "khao khát". Trong tiếng Việt, "ham" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái mong muốn, thích thú về một điều gì đó. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự liên kết giữa khát vọng và hành động trong ngôn ngữ, thể hiện ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy vào ngữ cảnh.
Từ "ham" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện mong muốn hoặc sở thích. Cụ thể, nó thường liên quan đến bối cảnh về ước mơ, thú vui cá nhân hoặc những thứ mà con người khao khát có được. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "ham" cũng được dùng để chỉ sự quan tâm mạnh mẽ đối với một hoạt động nào đó, như "ham mê đọc sách" hay "ham thích du lịch".
