Bản dịch của từ Hams trong tiếng Việt

Hams

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hams (Noun)

hˈæmz
hˈæmz
01

Mặt sau của đùi người.

The back of the human thigh.

Ví dụ

Many athletes strain their hams during intense training sessions.

Nhiều vận động viên bị căng cơ đùi trong các buổi tập cường độ cao.

Physical therapy does not ignore the importance of strong hams.

Vật lý trị liệu không bỏ qua tầm quan trọng của cơ đùi khỏe.

Are your hams sore after yesterday's workout at the gym?

Cơ đùi của bạn có đau sau buổi tập hôm qua ở phòng gym không?

Dạng danh từ của Hams (Noun)

SingularPlural

Ham

Hams

Hams (Verb)

01

Để thể hiện sự thân thiện hoặc tình cảm quá mức.

To make an excessive show of friendliness or sentiment.

Ví dụ

She hams it up at every social gathering in New York.

Cô ấy thể hiện sự thân thiện tại mọi buổi gặp mặt ở New York.

He does not ham his emotions during serious discussions.

Anh ấy không thể hiện quá mức cảm xúc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Does she often ham her friendliness at community events?

Cô ấy có thường thể hiện sự thân thiện quá mức tại các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hams cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hams

Không có idiom phù hợp