Bản dịch của từ Harrows trong tiếng Việt

Harrows

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harrows (Noun)

hˈæɹoʊz
hˈæɹoʊz
01

Một công cụ tra tấn hoặc trừng phạt trong quá khứ.

An instrument of torture or punishment in the past.

Ví dụ

The harrows were used during the medieval period for punishment.

Những cái cày được sử dụng trong thời kỳ trung cổ để trừng phạt.

Many people do not believe harrows were effective in punishment.

Nhiều người không tin rằng những cái cày hiệu quả trong việc trừng phạt.

What were the harrows used for in ancient societies?

Những cái cày được sử dụng để làm gì trong các xã hội cổ đại?

02

Một khung có răng nhọn hoặc đĩa thẳng đứng, dùng để phá và làm phẳng đất.

A frame with sharp teeth or upright disks used to break up and smooth out soil.

Ví dụ

Farmers use harrows to prepare the soil for planting crops.

Nông dân sử dụng cày để chuẩn bị đất cho việc trồng cây.

Many urban areas do not have harrows for community gardens.

Nhiều khu vực đô thị không có cày cho các vườn cộng đồng.

Do you think harrows are essential for modern farming techniques?

Bạn có nghĩ rằng cày là cần thiết cho các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại không?

03

Một công cụ dùng để xới đất hoặc làm đất.

A tool used for cultivating or tilling land.

Ví dụ

Farmers use harrows to prepare fields for planting vegetables like carrots.

Nông dân sử dụng cày để chuẩn bị ruộng trồng rau như cà rốt.

Many people do not know how harrows improve soil quality for crops.

Nhiều người không biết cày cải thiện chất lượng đất cho cây trồng.

Do local farmers still use harrows in their agricultural practices today?

Các nông dân địa phương vẫn sử dụng cày trong thực hành nông nghiệp không?

Harrows (Verb)

hˈæɹoʊz
hˈæɹoʊz
01

Đau khổ hoặc dày vò (như trong 'bị đau buồn').

To distress or torment as in harrowed by grief.

Ví dụ

Many people are harrowed by social injustice in our community.

Nhiều người bị khổ sở bởi bất công xã hội trong cộng đồng chúng ta.

She is not harrowed by the criticism from her peers anymore.

Cô ấy không còn bị khổ sở bởi sự chỉ trích từ bạn bè nữa.

Are you harrowed by the issues of poverty in society?

Bạn có bị khổ sở bởi các vấn đề nghèo đói trong xã hội không?

02

Gây ra cảm giác đau khổ hoặc thống khổ.

To cause to feel distress or anguish.

Ví dụ

The news of the layoffs harrows many employees at the company.

Tin tức về việc sa thải làm cho nhiều nhân viên ở công ty lo lắng.

The recent protests did not harrow the community's spirit.

Các cuộc biểu tình gần đây không làm tổn thương tinh thần của cộng đồng.

Does the rising crime rate harrow residents in the neighborhood?

Tỷ lệ tội phạm gia tăng có làm cho cư dân trong khu phố lo lắng không?

03

Phá đất bằng bừa.

To break up land with a harrow.

Ví dụ

Farmers often harrow their fields before planting crops in spring.

Nông dân thường cày xới đất trước khi trồng cây vào mùa xuân.

They do not harrow the land in winter due to frozen soil.

Họ không cày xới đất vào mùa đông vì đất bị đóng băng.

Do local farmers harrow their fields regularly for better yields?

Có phải nông dân địa phương cày xới đất thường xuyên để thu hoạch tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harrows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harrows

Không có idiom phù hợp